stage /steɪdʒ/ (n): giai đoạn
development /dɪˈvɛləpm(ə)nt/ (n): sự phát triển
Egyptian /ɪˈdʒɪpʃ(ə)n/ (n): người Ai Cập
papyrus /pəˈpʌɪrəs/ (n): cây cói giấy
official /əˈfɪʃ(ə)l/ (n): quan, viên chức
pulp /pʌlp/ (n): bột giấy
Arab /ˈarəb, ˈeɪrab/ (n): người Ả rập
prisoner /ˈprɪz(ə)nə/ (n): tù nhân
Frenchman /ˈfrɛn(t)ʃmən/ (n): người Pháp (đàn ông)
foreman /ˈfɔːmən/ (n): quản đốc
cacao /kəˈkɑːəʊ, kəˈkeɪəʊ/ (n): cacao
bean /biːn/ (n): hạt
crush /krʌʃ/ (v): nghiền nát
liquify /ˈlɪkwɪfʌɪ/ (v): làm cho thành chất lỏng
cocoa /ˈkəʊkəʊ/ (n): ca cao
butter /ˈbʌtə/ (n): bơ
vanilla /vəˈnɪlə/ (n): va ni
grind /grind/ (v): nghiền
roll /rəʊl/ (v): cán
mold /məʊld/ (n): khuôn đúc
conveyor belt /kənˈveɪə bɛlt/ (n): băng tải, băng truyền
manufacture /manjʊˈfaktʃə/ (v): sản xuất, chế biến
process /ˈprəʊsɛs/ (n): qui trình, quá trình
touch /tʌtʃ/ (v): sờ
behave /bɪˈheɪv/ (v): cư xử (cho phải phép)
ingredient /ɪnˈgriːdɪənt/ (n): thành phần
facsimile /fakˈsɪmɪlɪ/ (n): máy fax
by /bʌɪ/ (prep): bởi, do
reinforced concrete /rɪːɪnˈfɔːs ˈkɒŋkrɪt/ (n): bê tông cốt sắt
microphone /ˈmʌɪkrəfəʊn/ (n): micrô
X-ray /ˈɛksreɪ/(n): tia Rơngen, X quang
loudspeaker /laʊdˈspiːkə/ (n): loa (phóng thanh)
helicopter /ˈhɛlɪkɒptə/ (n): máy bay lên thẳng
laser /ˈleɪzə/ (n): tia laze
German /ˈdʒəːmən/ (n): người Đức
procedure /prəˈsiːdʒə/ (n): phương pháp
almost /ˈɔːlməʊst/ (adv): hầu như, gần như
vat /vat/ (n): thùng to, bể, chum
roller /ˈrəʊlə/ (n): trục cán
closely /kləʊsli/ (adv): kỹ lưỡng
drain /dreɪn/ (v): tháo nước
fiber /ˈfʌɪbə/ (n): sợi
onto /ˈɒntuː/ (prep): lên trên
smooth /smuːð/ (v): làm cho nhẵn
up to date /ʌp tʊ deɪt/ (adj): hợp thời
microwave /ˈmʌɪkrə(ʊ)weɪv/ (n): vi sóng
toaster /ˈtəʊstə/ (n): lò nướng bánh
ping /pɪŋ/ (n): âm thanh sắc gọn (vật cứng với vật cứng)
vacuum /ˈvakjʊəm/ (n): máy hút bụi
chug /tʃʌg/ (n, v): tiếng nổ bình bịch, nổ bình bịch
hairdryer /ˈhɛːdrʌɪə/ (n): máy sấy tóc
vroom /vruːm/ (n, v): tiếng rồ động cơ, rồ máy
boom /buːm/ (n, v): tiếng nổ bùm, nổ bùm
automatically /ɔːtəˈmatɪk(ə)li/ (adv): tự động
rinse /rɪns/ (v): giữ, xả
utensil /juːˈtɛns(ə)l/ (n): đồ dùng
defrost /diːˈfrɒst/ (v): rã đông
Roman /ˈrəʊmən/ (n): người La mã
toast /təʊst/ (v): nướng
marker /ˈmɑːkə/ (n): vật (dùng) để ghi
log /lɒg/ (n): khúc gỗ
(chip) /tʃɪp/ (n): lát mỏng
acid /ˈasɪd/ (n): axít
chemically /ˈkɛmɪk(ə)li/ (adv): bằng phương pháp hoá học
whiten /ˈwʌɪt(ə)n/ (v): làm trắng
flatten /ˈflat(ə)n/ (v): cán mỏng
refine /rɪˈfʌɪn/ (v): tinh chế
link /lɪŋk/ (v): nối, kết nối
shell /ʃɛl/ (v): lột vỏ
liquor /ˈlɪkə/ (n): chất lỏng
flavor /ˈfleɪvə/ (n): mùi thơm
ferment /fəˈmɛnt/ (v): lên men
clear /klɪə/ (v): sàng lọc
powder /ˈpaʊdə/ (n): bột
active /ˈaktɪv/ (adj): chủ động
bake /beɪk/ (v): nướng (bằng lò)
medal /ˈmɛd(ə)l/ (n): huy chương
game /geɪm/ (n): cuộc thi đấu
run /rʌn/ (n): vận hành
foreign /ˈfɒrɪn/ (adj): (thuộc) nước ngoài
firm /fəːm/ (n): công ty, hãng
zipper /ˈzɪpə/ (n): dây kéo (phéc mơ tuya)
maize /meɪz/ (n): bắp, ngô
fountain /ˈfaʊntɪn/ (n): ống mực (viết máy)
ballpoint /ˈbɔːlpɔɪnt/ (n): viết bi
xerography /zɪəˈrɒgrəfi, zɛ-/ (n): phương pháp in chụp khô, tĩnh điện
widely /ˈwʌɪdli/ (adv): rộng rãi
commerce /ˈkɒməːs/ (n): thương mại
thresh /θrɛʃ/ (v): đập (lúa)
bran /bran/ (n): cám
mortar /ˈmɔːtə/ (n): cối giã
winnow /ˈwɪnəʊ/ (v): rê, sàng, sẩy
mill /mɪl/ (n): xay
optical /ˈɒptɪk(ə)l/ (n): (thuộc) quang học
press /prɛs/ (n): máy in
Trên đây là nội dung bài học Vocabulary Unit 16 Lớp 6, để mở rộng vốn từ vựng mời các em tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 16 lớp 8 Vocabulary
______ is an instrument for making sounds louder.
Who _____ the company?
Câu 6 - Câu 15: Xem trắc nghiệm để thi online
Trong quá trình học và thực hành trắc nghiệm có điểm nào chưa hiểu các em có thể đặt câu hỏi trong mục Hỏi đáp để được sự hỗ trợ từ cộng đồng HOCTAP247. Chúc các em học tốt!
Copyright © 2021 HOCTAP247