A. 5,7 cm
B. 7,0 cm
C. 8,0 cm
D. 3,6 cm
A. 0,2 s
B. 0,1 s
C. 0,3 s
D. 0,4 s
A. 85 N/m
B. 37 N/m
C. 20 N/m
D. 25 N/m
A.
B.
C.
D.
A. 1,00 s
B.1,28 s
C. 1,41 s
D.1,50 s
A. tăng lần
B. giảm 2 lần
C. không đổi
D. tăng 2 lần
A. 1,26 m/s
B. 1,43 m/s
C. 1,21 m/s
D. 1,52 m/s
A. 2π
B. 2π
C.
D.
A. 0,024 J
B. 0,032 J
C. 0,018 J
D. 0,050 J
A. 13,64 N/m
B. 12,35 N/m
C. 15,64 N/m
D. 16,71 N/m
A. 64 cm và 48 cm
B. 80 cm và 48 cm
C. 64 cm và 55 cm
D. 80 cm và 55 cm
A. Cơ năng và thế năng
B. Động năng và thế năng
C. Cơ năng
D. Động năng
A. 33 Hz
B. 25 Hz
C. 42 Hz
D. 50 Hz
A. 50 cm/s
B. 60 cm/s
C. 70 cm/s
D. 40 cm/s
A. 33 Hz
B. 25 Hz
C. 42 Hz
D. 50 Hz
A. F = kx
B. F = -kx
C. F=
D. F=
A. 0,36 J
B. 0,72 J
C. 0,03 J
D.0,18J
A. 0,65 kg
B. 0,35 kg
C.0,55kg
D.0,45kg
A. N.m2
B. N/m2
C. N.m
D. N/m
A. lò xo không biến dạng
C. vật đi qua vị trí cân bằng
D. lò xo có chiều dài cực đại
A. 7%.
B. 4%.
C. 10%.
D. 8%.
A.2kx2
B.
C.
D. 2kx
A. 100 g
B. 1 kg
C. 250 g
D. 0,4 kg
A. 0,27 s.
B. 0,24 s
C. 0,22 s
D. 0,20 s
A. 80 N/m
B. 20 N/m
C. 40 N/m
D. 10 N/m
A. 9 cm
B. 6 cm
C. 5,2 cm
D. 8,5 cm
A. 400 rad/s
B. 0,1π rad/s
C. 20 rad/s
D. 0,2π rad/s
A. 100 g
B. 250 g
C. 200 g
D. 150 g
A. 19 cm
B. 18 cm
C. 31 cm
D. 22 cm
A.-kx
B.
C.
D.
A.3,5N
B.4,5N
C.1,5N
D.2,5N
A.
B.
C.
D. -kx
A. 0,59 N
B. 0,29 N
C. 1,29 N
D. 0,99 N
A. 2
B.
D.
A. 4,43N
B. 4,83N
C. 5,83N
D. 3,43N
A.
B.
C.
D.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247