Đáp án: A. sympathetic
Giải thích:
A. sympathetic (adj.) đồng cảm B. caring (adj.) ân cần
C. gentle (adj.) nhẹ nhàng D. necessary (adj.) cần thiết
Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: I lent her a sympathetic ear when she told me her problems in life. (Tôi đồng cảm với cô ấy khi cô ấy kể cho tôi nghe những khó khăn trong cuộc đời mình.)
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247