Đáp án: D. determined
Giải thích:
A. decisive (adj.): quyết đoán B. confident (adj.): tự tin
C. reliable (adj.): có thể tin cậy được D. determined (adj.): quyết tâm
Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: When one is determined, he or she is highly motivated and cannot be stopped. (Khi một người quyết tâm, anh ấy hoặc cô ấy có động lực cao và không thể bị ngăn cản.)
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247