Đáp án: B. Time management
Giải thích:
A. Self-discipline (n.): tinh thần tự giác B. Time management (n.): quản lý thời gian
C. Housekeeping (n.): việc nhà D. Self-esteem (n.): tự tôn, tự trọng
Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Time management is making plans and setting priorities to make the best use of your time. (Quản lý thời gian là lên kế hoạch và thiết lập các ưu tiên để tận dụng thời gian của bạn một cách tốt nhất.)Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247