Đáp án: B. reliable
Giải thích:
A. wise (adj.): thông thái B. reliable (adj.): đáng tin cậy
C. self-reliant (adj.): tự lực D. self-disciplined (adj.): tự giác
Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: She is a reliable person. You can count on her. (Cô ấy là một người đáng tin cậy. Bạn có thể tin tưởng vào cô ấy.)
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247