Complete sentences with the words given in the box. There is ONE extra word
confident |
humanitarian |
determined |
decisive |
self-reliant |
well-informed |
reliable |
|
Đáp án: reliable
Dịch nghĩa: A reliable friend is the person that you can rely on when you are in trouble. (Một người bạn đáng tin cậy là người mà bạn có thể dựa vào khi gặp khó khăn.)
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247