A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. flashy (adj): hào nhoáng, lòe loẹt B. fashionable (adj): hợp thời trang, đúng mốt
C. fast (adj): nhanh, mau, lẹ D. flying (adj): bay, biết bay
He said: "There are lots of guys who build (29) flashy profiles but they are not honest."
Tạm dịch: Ông nói: "Có rất nhiều kẻ tạo dựng hồ sơ hào nhoáng nhưng họ không trung thực."
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247