D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. comprises (v): bao gồm (các thành phần cấu tạo nên nó)
B. consists of (v): bao gồm (các thành phần cấu tạo nên nó)
C. contains (v): chứa đựng, bao gồm (mang ý nghĩa chứa đựng bên trong)
D. includes (v): bao gồm, gồm có (sau nó là các thành phần)
Dating violence (34) includes psychological or emotional violence, such as controlling behaviours or jealousy; physical violence, such as hitting or punching.
Tạm dịch: Bạo lực hẹn hò bao gồm bạo lực tâm lý hoặc cảm xúc, chẳng hạn như kiểm soát hành vi hoặc ghen tuông; bạo lực thể xác, chẳng hạn như đánh hoặc đấm.
Chọn D
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247