Đáp án: D. optimistic
Giải thích:
A. pessimistic (adj.): bi quan B. doubtful (adj.): nghi ngờ, đáng ngờ
C. hopeless (adj.): tuyệt vọng D. optimistic (adj.): lạc quan
Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Despite all the difficulties, Luke remains optimistic. (Bất chấp tất cả những khó khăn, Luke vẫn lạc quan.)Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247