A. Pierced
B. Forbidden
C. Afforded
D. browsed
Đáp án: A
pierce (v): xỏ khuyên, xuyên qua, chọc vào
forbid (v): ngăn cấm
afford (v): có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì)
browse (v): duyệt qua
Cấu trúc: get something done: ý nói ai đó làm dịch vụ gì cho chúng ta/ làm cho công việc nào đó được hoàn thành
=> I decided to get my nose pierced last week.
Tạm dịch: Tôi đã quyết định xỏ khuyên mũi tuần trước.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247