A. arrangements
B. accounts
C. records
D. details
Đáp án:
arrangement (n): sự sắp xếp
account (n): tài khoản
record (n): kỷ lục / thành tích / hồ sơ
detail (n): chi tiết
... by setting up accounts on online dating sites and browsing through other people’s profiles.
Tạm dịch: ... bằng cách thiết lập tài khoản trên các trang web hẹn hò trực tuyến và duyệt qua hồ sơ của những người khác.
Đáp án cần chọn là: B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247