Câu hỏi :

Fill in each numbered blank with one suitable word or phrase.

A. arrangements

B. accounts

C. records

D. details

* Đáp án

* Hướng dẫn giải

Đáp án:

arrangement (n): sự sắp xếp                              

account (n): tài khoản                       

record (n): kỷ lục / thành tích / hồ sơ                                        

detail (n): chi tiết

... by setting up accounts on online dating sites and browsing through other people’s profiles.

Tạm dịch: ... bằng cách thiết lập tài khoản trên các trang web hẹn hò trực tuyến và duyệt qua hồ sơ của những người khác.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !

Trắc nghiệm Tiếng anh 11 Unit 2: Relationships !!

Số câu hỏi: 65

Copyright © 2021 HOCTAP247