comfort comfortable comfortably uncomfortable

Câu hỏi :

Fill in each numbered blank with one suitable word or phrase.

Acomfort

Bcomfortable

Ccomfortably

Duncomfortable

* Đáp án

* Hướng dẫn giải

Đáp án: B

Giải thích: comfort (v): làm cho thoải mái                      

comfortable (adj): thoải mái

comfortably (adv): 1 cách thoải mái                

uncomfortable (adj): không thoải mái

Chỗ cần điền sau “tobe” nên cần tính từ

Being (7) _______with ourselves is part of having a healthy (8)_______.

Tạm dịch: Thoải mái với chính mình là một phần của việc….

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !

Trắc nghiệm Tiếng anh 11 Unit 3: Becoming Independent !!

Số câu hỏi: 82

Copyright © 2021 HOCTAP247