A. comfort
B. comfortable
C. comfortably
D. uncomfortable
Đáp án: B
Giải thích: comfort (v): làm cho thoải mái
comfortable (adj): thoải mái
comfortably (adv): 1 cách thoải mái
uncomfortable (adj): không thoải mái
Chỗ cần điền sau “tobe” nên cần tính từ
Being (7) _______with ourselves is part of having a healthy (8)_______.
Tạm dịch: Thoải mái với chính mình là một phần của việc….
Đáp án cần chọn là: B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247