A. Able
B. Capable
C. Suitable
D. Aware
Đáp án: B
able (adj): khả năng
capable (adj): có khả năng
suitable (adj): phù hợp
aware (adj): nhận thức
Be capable of doing st: có khả năng làm gì
Confident people rationally believe they are capable of doing things well and …
Tạm dịch: Những người tự tin hợp lý tin rằng họ có khả năng làm những việc tốt và …
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247