Good morning: Chào buổi sáng
Good afternoon: Chào buổi trưa
Good evening: Chào buổi chiều
Good night: Chào buổi tối (Chúc ngủ ngon)
Bye: Tạm biệt
Goodbye: Tạm biệt
Practice with a partner. (Thực hành với một bạn cùng lớp.)
a. Miss Hoa: Good morning, children.
Children: Good morning, Miss Hoa.
Miss Hoa: How are you?
Children: We're fine, thank you.
How are you?
Miss Hoa: Fine, thanks.
Goodbye.
Children: Bye.
b. Mom: Good night, Lan.
Lan: Good night, Mom.
a)
Cô Hoa: Chào buổi sáng các em.
Học sinh: Chào buổi sáng cô Hoa.
Cô Hoa: Các em có khỏe không?
Học sinh: Chúng em khỏe, cảm ơn cô.
Cô có khỏe không?
Cô Hoa: Cô khỏe, cảm ơn các em.
Tạm biệt.
Học sinh: Tạm biệt cô.
b)
Mẹ: Chúc con ngủ ngon, Lan.
Lan: Chúc mẹ ngủ ngon.
Write. (Viết.)
Lan: Good afternoon, Nga.
Nga: _______, _____.
Lan: How are you?
Nga: _______, _____.
And you?
Lan: Fine, thanks.
Nga: Goodbye.
Lan: _______.
Lan: Good afternoon, Nga.
Nga: Good afternoon, Lan.
Lan: How are you?
Nga: I'm fine, thanks.
And you?
Lan: Fine, thanks.
Nga: Goodbye.
Lan: Goodbye.
Như vậy các em vừa học xong Phần B trong Unit 1 của chương trình tiếng Anh lớp 6 giúp các em làm quen chào hỏi, để củng cố nội dung bài học mời các em tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 1 lớp 6 Good morning
Loại bỏ một từ khác với các từ còn lại
Câu 3 - Câu 5: Xem trắc nghiệm để thi online
Trong quá trình học bài có điều gì thắc mắc các em có thể đặt câu hỏi trong mục Hỏi đáp để được sự hỗ trợ từ cộng động HOCTAP247. Chúc các em học tốt!
Copyright © 2021 HOCTAP247