Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
(Sr(H2O)n)2+
( AquastrontiumII )
Tên tiếng anh:
Aquastrontium(II)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
119.6420
AgAtO3
( Bạc astatatV )
Tên tiếng anh:
Silver astatate(V)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
365.8535
Na2Te.9H2O
( Natri telurua nonahidrat )
Tên tiếng anh:
Sodium telluride nonahydrate
H2Te
( Dihidro telurua )
Tên tiếng anh:
Dihydrotellurium; Tellurium hydride; Hydrogen telluride; Dihydridetellurium
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
129.6159
(Co(NH3)6)Cl2OH
( HexaamincobanIII diclorua hidroxit )
Tên tiếng anh:
Hexaaminecobalt(III) dichloride hydroxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
249.0297
K2Ni(CN)4.H2O
( Kali tetracyanonickelateII monohidrat )
Tên tiếng anh:
Potassium tetracyanonickelate(II) hydrate; Potassium tetracyanonickelate(II) monohydrate
K3(Ni(CN)4)
( Potassium tetracyanidonickelateI )
Tên tiếng anh:
Potassium tetracyanidonickelate(I)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
280.0579
K2(Pt(CN)4).3H2O
( Potassium tetracyanoplatinateII trihydrate )
Tên tiếng anh:
Potassium tetracyanoplatinate(II) trihydrate
KAsF6
( Potassium HexafluoroarsenateV )
Tên tiếng anh:
Potassium Hexafluoroarsenate(V)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
228.01032 ± 0.00012
(AsF6)-
( HexafluoroarsenateV ion )
Tên tiếng anh:
Hexafluoroarsenate(V) ion
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
188.912019 ± 0.000023
H2F+
( Fluoronium ion )
Tên tiếng anh:
Fluoronium ion
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
21.01428 ± 0.00014
AsOF3
( Trifloroasin oxit )
Tên tiếng anh:
Arsenicfluoride; Arsenic fluoride oxide; Arsenic fluorideoxide; Arsenic oxyfluoride; Trifluoroarsine oxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
147.91621 ± 0.00032
HAsF6.H2O
( Axit hexafloroasenic monohidrat )
Tên tiếng anh:
Hexafluoroarsenic acid monohydrate
(Fe(C5H5)2)NO3
( Ferricenium nitrate )
Tên tiếng anh:
Ferricenium nitrate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
248.0363
Na2HAsO3
( Dinatri hidroarsenit )
Tên tiếng anh:
Disodium hydrogen arsenite
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
169.90728 ± 0.00099
Sr(ClO4)2
( Stronti Perclorat )
Tên tiếng anh:
Strontium perchlorate; Dihyperchloric acid strontium salt; Bishyperchloric acid strontium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
286.5212
Na2ZrO3
( Natri Metazirconat )
Tên tiếng anh:
Sodium Metazirconate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
185.2017
H2ZrOF4
( Axit tetraflorozirconic )
Tên tiếng anh:
Tetrafluorozirconic acid
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
185.2329
Na(Zr(H2O)3(OH)5)
( TriaquapentahydroxyzirconateIV )
Tên tiếng anh:
Triaquapentahydroxyzirconate(IV)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
253.2963
CeOOH
( Cerium hydroxide oxide )
Tên tiếng anh:
Cerium hydroxide oxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
173.1227
« Previous
Next »
Showing
2581
to
2600
of
2969
results
1
2
...
127
128
129
130
131
132
133
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X