Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
HfF4
( HafniIV florua )
Tên tiếng anh:
Hafnium(IV) fluoride; Hafnium tetrafluoride; Hafnium fluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
254.4836
HfOCl2.8H2O
( HafniumIV oxiclorua octahydrat )
Tên tiếng anh:
Hafnium(IV) oxychloride octahydrate
HfOH(C2H3O2)3
( HafniIV axetate, basic )
Tên tiếng anh:
Hafnium(IV) acetate, basic
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
372.6294
Hf(SO4)2
( HafniIV sunfat )
Tên tiếng anh:
Hafnium(IV) sulfate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
370.6152
Hg(BrO3)2.2H2O
( Thủy ngânII bromat dihidrat )
Tên tiếng anh:
Mercury(II) bromate dihydrate
HgBr2
( Thủy ngânII bromua )
Tên tiếng anh:
Mercury(II) bromide; Mercuric bromide; Mercury(II) dibromide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
360.3980
Hg(C2H3O2)2
( Thủy ngânII axetat )
Tên tiếng anh:
Mercury acetate; Mercuric acetate; Bisacetic acid mercury(II); Diacetic acid mercury(II) salt; Bis(acetyloxy)mercury; Diacetoxymercury; Mercuric diacetate; Mercury(II) acetate; Mercury diacetate; Mercuridiacetic acid; Mercuric(II)acetate; Diacetoxymercury(II); Acetic acid mercury
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
318.6780
Hg(C7H5O2)2.H2O
( Thủy ngânII benzoat monohidrat )
Tên tiếng anh:
Mercury(II) benzoate monohydrate
HgClO4.4H2O
( Thủy ngânI perclorat tetrahidrat )
Tên tiếng anh:
Mercury(I) perchlorate tetrahydrate
Hg(ClO4)2.3H2O
( Thủy ngânII perclorat trihidrat )
Tên tiếng anh:
Mercury(II) perchlorate trihydrate
HgCl2
( Thủy ngânII clorua )
Tên tiếng anh:
Sulem; Sublimate; Mercuric chloride; Dichloromercury(II); Mercury(II) dichloride; Corrosive sublimate; Mercury(II) chloride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
271.4960
Hg(IO3)2
( Thủy ngânII iodat )
Tên tiếng anh:
Mercury(II) iodate; Diiodic acid mercury(II) salt; Mercuric iodate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
550.3953
HgI2
( Thủy ngânII iodua )
Tên tiếng anh:
Mercuric iodide; Mercury(II) iodide; Red mercury iodide; Mercury(II) diiodide; Mercury iodide; Mer-Kil
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
454.3989
Hg(NO3)2.H2O
( Thủy ngânII nitrat monohidrat )
Tên tiếng anh:
Nitric acid mercury hydrate
Hg(CNO)2
( Thủy ngânII fulminat )
Tên tiếng anh:
Mercury(II) difulminate; Difulminic acid mercury(II); Mercury(II) fulminate; Mercury fulminate; Difulminic acid mercury(II) salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
284.6236
HgS
( Thủy ngânII sunfua )
Tên tiếng anh:
Mercury(II) sulfide; Mercuric sulfide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
232.6550
Hg(SCN)2
( Thủy ngânII thiocyanat )
Tên tiếng anh:
Mercuric thiocyanate; Mercuric sulfocyanate; Mercury(II) thiocyanate; Bisthiocyanic acid mercury(II) salt; Mercury(II)bisthiocyanate; Bisthiocyanatomercury(II)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
316.7548
HgSe
( Thủy ngânII selenua )
Tên tiếng anh:
Mercury(II) selenide; Tiemannite
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
279.5500
HgSeO3
( Thủy ngânII selenit )
Tên tiếng anh:
Mercury(II) selenite
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
327.5482
HgTe
( Thủy ngânII telurua )
Tên tiếng anh:
Mercury(II) telluride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
328.1900
« Previous
Next »
Showing
921
to
940
of
2969
results
1
2
...
44
45
46
47
48
49
50
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X