Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
(Cu(NH3)4)Cl2
( TetraamminecuprateII dichloride )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
202.5741
(Cu(NH3)4)SO4
( TetraamminecopperII sulfate )
Tên tiếng anh:
Tetraamminecopper(II) sulfate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
227.7307
SF6
( Lưu huỳnh hexaflorua )
Tên tiếng anh:
Sulfur hexafluoride; Elegas; Hexafluorosulfur(VI); Sulfur(VI)hexafluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
146.0554
K4(Fe(CN)6)
( Potassium ferrocyanide )
Tên tiếng anh:
Potassium ferrocyanide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
368.3426
Fe4(Fe(CN)6)3
( IronIII ferrocyanide )
Tên tiếng anh:
Prussian blue; Berlin blue; C.I. Pigment Blue 27; Chinese Blue; Paris Blue
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
859.2282
FeSiO3
( SắtII metasilicat )
Tên tiếng anh:
Iron(II) metasilicate; Metasilicic acid iron(II) salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
131.9287
Fe(SO4)3
( SắtII sunfat )
Tên tiếng anh:
Feosol; Irospan; Ferralyn; Sulferrous; Green vitriol; Ferrous sulfate; Iron(II) sulfate; Sulfuric acid iron(II); Iron sulfate; Sulfuric acid iron(II) salt; Green Sand; Orga Fer; MBH-083; Copperas
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
344.0328
CH3COOCH3
( metyl axetat )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
74.0785
KH
( Kali hidrua )
Tên tiếng anh:
Potassium hydride; Hydrogen potassium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
40.10624 ± 0.00017
Mn3O4
( Mangan III oxit )
Tên tiếng anh:
Manganese(III) oxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
228.8117
K3MnO4
( Kali hypomanganat )
Tên tiếng anh:
Potassium hypomanganate
Màu sắc:
Rắn
Trạng thái thông thường:
Màu xanh
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
236.2305
MgC2
( Magie Cacbua )
Tên tiếng anh:
Magnesium carbide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
48.3264
Li2C2
( Liti Cacbua )
Tên tiếng anh:
Dilithium acetylide; Dilithioacetylene; Ethyne-1,2-diylbislithium; Lithium acetylide; 1,2-Dilithioacetylene; Ethynylenebislithium
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
37.9034
K2SiO3
( Kali metasilicat )
Tên tiếng anh:
Potassium metasilicate; Dipotassiummetasilicate; Metasilicic acid dipotassium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
154.2803
HMnO4
( Axit pemanganic )
Tên tiếng anh:
Permanganic acid
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
119.9436
BeSO4
( Beri sulfat )
Tên tiếng anh:
Beryllium sulfate; Sulfuric acid beryllium salt
Màu sắc:
Trắng
Trạng thái thông thường:
Rắn
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
105.0748
Khối lượng riêng (kg/m3):
2.5
Nhiệt độ sôi:
2500 °C
Nhiệt độ tan chảy:
110 °C
Li2S
( Liti sunfua )
Tên tiếng anh:
Lithium sulfide; Thiobislithium; Dilithio sulfide
Màu sắc:
Trắng
Trạng thái thông thường:
Rắn
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
45.9470
Khối lượng riêng (kg/m3):
1.66
Nhiệt độ sôi:
1372 °C
Nhiệt độ tan chảy:
938 °C
BeS
( Beri sulfua )
Tên tiếng anh:
Beryllium sulfide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
41.0772
Na2ZnO2
( Natri zincat )
Tên tiếng anh:
Sodium zincate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
143.3583
NaH2PO4
( Kali dihidro photphat )
Tên tiếng anh:
Sodium dihydrogen phosphate; Primary sodium phosphate; Phosphoric acid dihydrogen sodium salt; Monobasic sodium phosphate; Sodium phosphate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
119.9770
« Previous
Next »
Showing
1121
to
1140
of
2969
results
1
2
...
54
55
56
57
58
59
60
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X