A. độ lớn vận tốc của vật
B. độ lớn li độ của vật
C. biên độ dao động của con lắc
D. chiều dài lò xo của con lắc
A. – 0,5kx
B. F = 0,5k
C. F = kx.
D. F = – kx
A. 0,9 N
B. 1,2 N
C. 1,6 N.
D. 2 N.
A. T
B. 0,5T
C. 0,25T
D. 0,75T
A. 0,45 s
B. 0,49 s.
C. 0,75 s
D. 0,52 s.
A. 2,2 N và 0,2 N
B. 1,2 N và 0 N.
C. 2,2 N và 0 N
D. 1,2 N và 0,2 N.
A. 0,1 s
B. 0,2 s
C. 0,3 s
D. 0,4 s
A. Thời gian lò xo bị giãn và thời gian lò xo bị nén luôn bằng nhau
B. Thời gian lò xo bị giãn lớn hơn bị nén khi lò xo được treo thẳng đứng
C. Lò xo luôn bị giãn nếu lò xo treo thẳng đứng
D. Thời gian bị nén bằng thời gian bị giãn của lò xo khi con lắc này nằm ngang
A. 0,8 s
B. 1 s
C. 1,2 s
D. 1,4 s
A. 3 cm
B. 4 cm
C. 5 cm
D. 6 cm
A. 1,25 s
B. 0,25 s
C. 1,0 s.
D. 0,5 s
A. 10 cm
B. 5 cm
C. 6 cm
D. 4 cm
A. 6 cm
B. 7 cm
C. 5 cm
D. 3 cm
A. 0,08 J
B. 0,02 J
C. 0,1 J.
D. 1,5 J
A. 30 cm/s
B. 45 cm/s
C. 23,9 cm/s
D. 24,5 cm/s
A. 12 cm
B. 15 cm
C. 14 cm.
D. 13 cm.
A. 109 cm/s
B. 108 cm/s
C. 110 cm/s
D. 111 cm/s.
A. 0,4 s
B. 0,2 s
C. 0,3 s
D. 0,1 s
A. 70,2 ms
B. 93,7 ms
C. 187 ms
D. 46,9 ms.
A. s
B. 0,2 s.
C. 0,1 s.
D. 0,05 s
A. 40π cm/s
B. 30π cm/s
C. 20π cm/s
D. 10π cm/s
A. 3 N
B. 2 N
C. 4 N.
D. 5 N
A. 1 N
B. 0 N
C. 2 N
D. 0,5 N
A. 1,5 J
B. 0,1 J
C. 0,08 J
D. 0,02 J
A. 0,1 s
B. 0,15 s
C. 3 s
D. 4 s
A. 4 N
B. 10 N
C. 6 N
D. 8 N
A. 2 N
B. 6 N
C. 0 N
D. 4 N
A. 1,228 N
B. 7,18 N
C. 8,71 N
D. 12,82 N
A. 1 kg
B. 2 kg
C. 3 kg
D. 4 kg
A. 87,6 cm/s
B. 106,45 cm/s
C. 83,12 cm/s
D. 57,3 cm/s
A. 25 cm và 24 cm
B. 24 cm và 23 cm
C. 26 cm và 24 cm
D. 25 cm và 23 cm
A. 1,2 N và 0 N
B. 2,2 N và 0 N
C. 1,2 N và 0,2 N
D. 2,2 N và 0,2 N
A. 0,68 s
B. 0,15 s
C. 0,76 s
D. 0,44 s
A. 0,1 s
B. 0,2 s
C. 0,15 s
D. 0,3 s
A. 0,5
B. 2
C. 0,2
D. 5
A. 0,5 s
B. 0,2 s
C. 0,6 s
D. 0,4 s
A. 1 N
B. 0,2 N.
C. 2 N
D. 0,4 N
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247