A. 10 N
B. 10Nm
C. 11N
D. 11 Nm
A.
B.
C.
D.
A. 0.5N
B. 50 N
C. 200 N
D. 20 N
A. 100N
B. 200 N
C. 300N
D. 400 N
A. 180 N
B. 90 N
C. 160 N
D. 80 N
A. 100Nm
B. 2,0 Nm
C. 0,5 Nm
D. 1,0 Nm
A. Người thứ nhất: 400 N, người thứ hai: 600 N
B. Người thứ nhất: 600 N, người thứ hai: 400 N
C. Người thứ nhất: 500 N, người thứ hai: 500 N
D. Người thứ nhất: 300 N, người thứ hai: 700 N
A. Cách thùng ngô 30 cm, chịu lực 500 N
B. Cách thùng ngô 40cm, chịu lực 500 N
C. Cách thùng ngô 50 cm, chịu lực 500 N
D. Cách thùng ngô 60 cm, chịu lực 500 N
A. 18 N.m
B. 40 N.m
C. 10 N.m
D. 12N.m
A. 0,4 N.m
B. 400 N.m
C. 4N.m
D. 40 N.m
A. 5 cm
B. 20 cm
C. 10 cm
D. 50 cm
A. 47N;138N
B. 138N;47N
C. 18N;53N
D. 53N;18N
A. 400N; N
B. A; 400N
C. 100N; V
D. A; 100A
A. 120N; 180N
B. 180N; 120N
C. 150N; 150N
D. 160N; 140N
A. 500N; 0,9m
B. 500N;0,6m
C. 500N; lm
D. 100N; 0,9m
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 200 N
B. 150 N
C. 75 N
D. 100 N
A. 100 N
B. 25 N
C. 10 N
D. 20 N
A. 75 N
B. 100 N
C. 150 N
D. 50 N
A. 7,5cm
B. 10 cm
C. 22,5cm
D. 20cm
A. 60 cm
B. 90 cm
C. 75cm
D. 50 cm
A. 160 N
B. 120 N
C. 180 N
D. 80 N
A. 180 N
B. 64,8 N
C. 500 N
D. 420 N
A. 400N
B. 600 N
C. 500 N
D. 420 N
A. 30N
B. 20N
C. 10 N
D. 15 N
A. 60 cm
B. 100 cm
C. 75 cm
D. 50 cm
A. cách P 10cm và cách Q 25cm
B. cách P 10cm và cách Q 5cm
C. cách P 5cm và cách Q 10cm
D. cách P 5cm và cách Q 20cm
A. 57,7N
B. 30,6N
C. 40,0N
D. 60,0N
A. 100N
B. 50N
C. N
D. N
A. l,00Nm
B. 0,87Nm
C. l,73Nm
D. 86,60Nm
A. 984N
B. 1118N
C. 1414 N
D. 1500 N
A. 7,7N
B. 14,5N
C. 70,7N
D. 35,35N
A. 5kg
B. lkg
C. 2kg
D. 4kg
A. 10(N); 10(cm)
B. (A); 20(cm)
C. 20(N); 10(cm)
D. 20(N); 20(cm)
A. 0,5625 (m); 800(7V)
B. 0,9375(m); 800(A)
C. 0,5625(m); 200(N)
D. 0,9375(m); 200(N)
A. 80(A);160(A)
B. 160(A); 80(N)
C. 40(A); 80(A)
D. 80(A); 40(A)
A. Chiều kim đồng hồ
B. Ngược chiều kim đồng hồ
C. Không quay, nằm cân bằng
D. Chưa đủ dữ liệu để trả lời câu hỏi
A. (N)
B. (N)
C. (N)
D. (N)
A. 8N
B. 4N
C. 10N
D. 15N
A. 5N
B. N
C. 10N
D. N
A. 10A; A
B. 20N; N
C. A; 10N
D. N; 20N
A. 40N
B. 20N
C. 15N
D. 10N
A. N
B. N
C. N
D. N
A. Dọc theo thanh
B. Hướng đến I
C. Hợp vói thanh AB 1 góc và chếch lên trê
D. Hợp với thanh AB 1 góc và chếch xuống dưới
A. 100N
B. 50N
C. 50V3N
D. Không tính được vì thiếu chiều dài thanh
A. 50N
B. N
C. N
D. 100N
A. 100N.m
B. 2,0N.m
C. l,0N.m
D. 0,5N.m
A. Đầu A của thanh bị hạ thấp xuống
B. Không thế biết thanh lệch như thế nào
C. Đầu B của thanh bị hạ thấp xuống
D. Thanh AB nằm thăng bằng
A. 25 N
B. 5 N
C. 10 N
D. 15 N
A. H
B. 3m
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. T = 25 N, N = 43 N
B. T = 50 N, N = 25 N
C. T = 43 N, N = 43N
D. T = 25 N, N = 50 N
A. 20 N
B. 14 N
C. 28 N
D. 1,4 N
A. 125N
B. 154 N
C. 132N
D. 142 N
A. N; 80 N
B. 80N; N
C. N; N
D. N; 120 N
A. 0,1
B. 0,2
C.
D. 0,5
A. 480 N
B. 240 N
C. 500 N
D. 750 N
A. 100 N
B. 120 N
C. 80 N
D. 50 N
A. 10,78 kg
B. 14,74 kg
C. 18,43 kg
D. 12,25 kg
A. 10,78 kg
B. 14,74 kg
C. 18,43 kg
D. 12,25 kg
A. 8,6 N; 4,25 N
B. 7,5 N; 3,75 N
C. 10,5 N; 5,25 N
D. 7,25 N; 4,75
A. N
B. N
C. N
D. N
A. 17,6 N
B. 21,1 N
C. 24,3 N
D. 29,8 N
A.
B.
C. 1
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. 15 N
B. 25 N
C. 10 N
D. 30 N
A. N
B. N
C. 5N
D. 10 N
A. 240 N
B. 150 N
C. 180N
D. 100N
A. 5 N
B. 4 N
C. 6N
D. 2N
A. 0,5 kg
B. 1 kg
C. 2kg
D. 1,5 kg
A.
B.
C.
D.
A. 14 cm
B. 12 cm
C. 9 cm
D. 10 cm
A. N
B. N
C. 30 N
D. 20 N
A. F > 100 N
B. F > 25 N
C. F > 50N
D. F > 40 N
A. 2 kg
B. 1,5 kg
C. 3 kg
D. 0,5
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247