A. NaOH.
B. HCl.
C. H2SO4 (loãng).
D. CuSO4.
A. 9,11%.
B. 10,03%.
C. 10,13%.
D. 12,13%.
A. 2,7 gam.
B. 4,05 gam.
C. 5,40 gam.
D. 6,75 gam.
A. 2,24
B. 4,48
C. 3,36
D. 1,12
A. và khí
B. , Cu và khí
C. Cu và khí
D. và Cu
A. và .
B. , Cu và .
C. Cu và khí .
D. và Cu.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. Mg
B. Cu
C. Ag
D. Ni
A.
B.
C. FeO
D. Fe
A. HCl
B.
C. NaOH
D.
A. sắt phản ứng với dung dịch đặc nóng.
B. sắt phản ứng với dung dịch loãng.
C. sắt phản ứng với dung dịch .
D. sắt phản ứng với dung dịch
A.
B. FeS
C.
D. FeS hoặc
A. Dung dịch dư
B. Dung dịch dư
C. Dung dịch dư
D. Dung dịch loãng dư
A. .
B. .
C. .
D. .
A. FeO
B.
C.
D.
A. .
B. dung dịch HCl.
C. .
D. S.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247