A.
Tác dụng nhiệt
B. Tác dụng hóa học
C. Tác dụng từ
D. Tác dụng cơ học
A.
dòng dịch chuyển của điện tích
B. dòng dịch chuyển có hướng của các điện tích tự do
C.
dòng dịch chuyển có hướng của các điện tích tự do
D. dòng dịch chuyển có hướng của các ion dương và âm
A.
Dòng điện có chiều không thay đổi theo thời gian
B. Dòng điện có cường độ không thay đổi theo thời gian
C.
Dòng điện có điện lượng chuyển qua tiết diện thẳng của dây không đổi theo thời gian
D. Dòng điện có chiều và cường độ không thay đổi theo thời gian
A.
5.106
B. 31.1017
C. 85.1010
D. 23.1016
A.
120Ω
B. 180 Ω
C. 200 Ω
D. 240 Ω
A. 10W
B. 80W
C. 20W
D. 160W
A.
15 phút
B. 20 phút
C. 30 phút
D. 10phút
A.
3 Ω
B. 4 Ω
C. 5 Ω
D. 6 Ω
A.
I1.>I2; R1 > R2
B. I1.>I2; R1 < R2
C. I1. 2; R1< R2
D. I1.< I2; R1 > R2
A.
Cu long
B. hấp dẫn
C. lực lạ
D. điện trường
A.
I = q.t
B. I = q/t
C. I = t/q
D. I = q/e
A.
cường độ dòng điện đo bằng ampe kế
B. để đo cường độ dòng điện phải mắc nối tiếp ampe kế với mạch
C.
dòng điện qua ampe kế đi vào chốt dương, đi ra chốt âm của ampe kế
D. dòng điện qua ampe kế đi vào chốt âm, đi ra chốt dương của ampe kế
A. 0,166V
B. 6V
C. 96V
D. 0,6V
A. 2,97J
B. 29,7J
C. 0,04J
D. 24,54J
A.
30h; 324kJ
B. 15h; 162kJ
C. 60h; 648kJ
D. 22h; 489kJ
A. 2W
B. 3W
C. 18W
D. 4,5W
A.
2,25W
B. 3W
C. 3,5W
D. 4,5W
A. 36W
B. 9W
C. 18W
D. 24W
A.
1Ω
B. 2Ω
C. 3Ω
D. 4Ω
A. Rx = 4Ω
B. Rx = 5Ω
C. Rx = 6Ω
D. Rx = 7Ω
A.
0,5A
B. 0,75A
C. 1A
D. 1,25A
A.
2/3Ω
B. 1Ω
C. 2Ω
D. 3Ω
A.
0,1Ω
B. 0,18Ω
C. 1,4Ω
D. 0,28Ω
A. 3,7V; 0,2Ω
B. 3,4V; 0,1Ω
C. 6,8V;1,95Ω
D. 3,6V; 0,15Ω
A. 0,25A
B. 0,5A
C. 0,75A
D. 1A
A. 0,5A
B. 1A
C. 1,5A
D. 2A
A.
1,5V
B. 2,5V
C. 4,5V
D. 5,5V
A.
\(\left( {4\pi t + \frac{\pi }{2}} \right)\)
B. \(\frac{\pi }{2}\)
C. -\(\frac{\pi }{2}\)
D. \(\left( {4\pi t - \frac{\pi }{2}} \right)\)
A. 0,5 s ; 2 Hz
B. 5 s ; 2 Hz
C. 0,5 s ; 4 Hz
D. 0,6 s ; 2 Hz
A.
1 s
B. 0,5 s
C. 0,1 s
D. 5 s
A.
A = 10cm, T = 1s
B. A = 1cm, T = 0.1s
C. A = 2cm, T = 0.2s
D. A = 20cm, T = 2s
A.
v = 54,4 cm/s
B. v = - 54,4 cm/s
C. v = 31,4 cm/s
D. v = - 31,4 cm/s
A.
vtb = 60 cm/s
B. vtb = 360 cm/s
C. vtb = 30 cm/s
D. vtb = 240 cm/s
A.
254 cm
B. 264 cm
C. 200 cm
D. 100 cm
A.
Lúc chất điểm đi qua vị trí cân bằng theo chiều dương.
B. Lúc chất điểm đi qua vị trí cân bằng theo chiều âm.
C.
Lúc chất điểm có li độ x = +A.
D. Lúc chất điểm có li độ x = -A.
A.
0,5 s
B. 1,25 s
C. 0,33 s
D. 0,75 s
A. 0,5 s
B. 0,67 s
C. t = 0,33 s
D. 0,75 s
A. 0,55s
B. 0,15 s
C. 0,25s
D. 0,82 s
A. 4s.
B. 2s.
C. 1,75s.
D. 3,75s.
A.
2012 lần
B. 1006 lần
C. 2011lần
D. 1005 lần
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247