Informed about the visiting of the delegation from Spain, the board is planning a formal welcoming party.
A. Informed
B. visiting
C. is planning
D. formal
* Đáp án
* Hướng dẫn giải
Đáp án: A. informed → having been informed Giải thích: Phân từ quá khứ ở dạng hoàn thành “having + p.p. (past participle)” được dùng trong mệnh đề thời gian để nhấn mạnh vào hành động diễn ra trước. Dựa vào nghĩa của câu thì phân từ hoàn thành phải ở dạng bị động. Dịch nghĩa: Having been informed about the visiting of the delegation from Spain, the board is planning a formal welcoming party. (Đã được thông báo về việc cuộc đến thăm của đoàn đại biểu từ Tây Ban Nha, hội đồng đang dự tính một bữa tiệc chào đón trang trọng.)