At first, the man deniedto steal the money, but he admitted it later.
A. At first
B. denied
C. to steal
D. admitted
* Đáp án
* Hướng dẫn giải
Đáp án: C. to steal → having stolen Giải thích: Danh động từ hoàn thành được sử dụng trong cấu trúc “denied ...” để nhấn mạnh vào hành động diễn ra trước một hành động khác trong quá khứ. Dịch nghĩa: At first, the man denied having stolen the money but he admitted it later. (Ban đầu người đàn ông phủ nhận đã lấy trộm tiền nhưng sau đó anh ta đã thừa nhận nó.)