Các phương trình liên quan (NH4)2SO4(amoni sulfat)

(NH4)2S + CuSO4 (NH4)2SO4 + CuS
rắn dung dịch rắn rắn
trắng xanh lam đen
(NH4)2SO4 H2SO4 + 2NH3
rắn dd khí
không màu không màu không màu
(NH4)2SO4 + Ba(OH)2 H2O + 2NH3 + BaSO4
rắn rắn lỏng khí kt
trắng không màu không màu,mùi khai trắng
(NH4)2SO4 + 2KOH 2H2O + 2NH3 + K2SO4
2(NH4)3PO4 + 3H2SO4 3(NH4)2SO4 + 2H3PO4
dd đậm đặc
Fe2(SO4)3 + H2O + NH3 (NH4)2SO4 + Fe(OH)3
rắn lỏng khí rắn dung dịch
vàng nâu không màu không màu,mùi khai trắng nâu đỏ
H2SO4 + 2NH3 (NH4)2SO4
dung dịch khí dung dịch
không màu không màu,mùi khai không màu
H2SO4 + 2NH4NO3 (NH4)2SO4 + 2HNO3
2H2O + 2NH3 + CuSO4 (NH4)2SO4 + Cu(OH)2
lỏng khí rắn rắn dd
không màu không màu,mùi khai xanh lam
2H2O + 6NH3 + CuSO4 (NH4)2SO4 + [Cu(NO3)4](OH)2
(NH4)2SO4 + 2NaNO3 4H2O + Na2SO4 + 2N2O
rắn rắn lỏng rắn khí
trắng không màu trắng không màu
(NH4)2CO3 + H2SO4 (NH4)2SO4 + H2O + CO2
2H2O + 6NH3 + ZnSO4 (NH4)2SO4 + [Zn(NH3)4](OH)2
14H2O2 + 12NH4OH + As2S3 3(NH4)2SO4 + 20H2O + 2(NH4)3AsO4
Lỏng Lỏng Rắn lỏng lỏng lỏng
(NH4)2SO4 + Ba(NO3)2 2NH4NO3 + BaSO4
Al2(SO4)3 + 6H2O + 6NH3 3(NH4)2SO4 + 2Al(OH)3
(NH4)2SO4 + 2HCl H2O + 2NH4Cl + SO3
(NH4)2Cr2O7 + 7H2SO4 + 6KI (NH4)2SO4 + 7H2O + 3I2 + 3K2SO4 + Cr2(SO4)3
dung dịch pha loãng
(NH4)2SO4 NH3 + NH4HSO4
(NH4)2SO4 + H2SO4 2NH4HSO4
thể rắn đậm đặc

Chất hóa học

(NH4)2SO4

Copyright © 2021 HOCTAP247