Các phương trình liên quan Ag(bạc)

Ag + 2HNO3 AgNO3 + H2O + NO2
rắn dd đậm đặc rắn lỏng khí
trắng bạc không màu trắng không màu nâu đỏ
2Ag + O3 Ag2O + O2
rắn khí rắn khí
trắng bạc xanh nhạt đen không màu
Ag2O + H2O2 2Ag + H2O + O2
lỏng rắn lỏng khí
vàng nhạt không màu trắng không màu không màu
Ag2O + HCHO 2Ag + HCOOH
rắn dung dịch rắn dung dịch
trắng không màu
2AgBr 2Ag + Br2
rắn rắn khí
vàng trắng bạc nâu đỏ
2AgCl 2Ag + Cl2
2AgNO3 2Ag + 2NO2 + O2
rắn rắn khí khí
trắng trắng bạc nâu đỏ không màu
2AgNO3 + Cu 2Ag + Cu(NO3)2
dd rắn rắn dd
không màu đỏ xám xanh lam
3AgNO3 + Fe 3Ag + Fe(NO3)3
rắn rắn kt rắn
trắng xám trắng bạc
2AgNO3 + Fe 2Ag + Fe(NO3)2
rắn rắn kt rắn
trắng xám trắng bạc
AgNO3 + Fe(NO3)2 Ag + Fe(NO3)3
rắn dd kt dd
trắng bạc
2[Ag(NH3)2]OH + HCOOH (NH4)2CO3 + 2Ag + H2O + 2NH3
2AgNO3 + 6H2O + 3NH3 + HCOOR 2Ag + 4NH4NO3 + NH4OCOCH3
2Ag2O 4Ag + O2
rắn rắn khí
đen trắng bạc không màu
Ag2S 2Ag + S
rắn rắn rắn
đen trắng bạc vàng
3Ag + 4HNO3 3AgNO3 + 2H2O + NO
rắn dung dịch pha loãng kt lỏng khí
trắng không màu trắng không màu nâu
4Ag + O2 2Ag2O
rắn khí rắn
trắng bạc không màu đen
2AgNO3 + Mg 2Ag + Mg(NO3)2
rắn rắn kt rắn
trắng trắng bạc
4AgNO3 + 3CH3CHO + 5NH3 4Ag + 3NH4NO3 + 3CH3COONH4
rắn dd khí kt rắn rắn
trắng không màu không màu,mùi khai trắng trắng trắng
4AgNO3 + 3CH3CHO + 5NH3 4Ag + 3NH4NO3 + 3CH3COONH4
rắn lỏng khí kt khí rắn
trắng không màu,mùi khai trắng không màu

Chất hóa học

Ag

Copyright © 2021 HOCTAP247