CH3CHO | + | 2Ag(NH3)2OH | ⟶ | 2Ag | + | H2O | + | 3NH3 | + | CH3COONH4 | |
dung dịch | dung dịch | kt | khí | dung dịch | |||||||
không màu | không màu | ||||||||||
AgCl | + | H2O | + | 2NH3 | ⟶ | HCl | + | Ag(NH3)2OH | |
C2H2 | + | 2Ag(NH3)2OH | ⟶ | 2H2O | + | 4NH3 | + | C2Ag2 | |
kt | |||||||||
C6H12O6 | + | 2Ag(NH3)2OH | ⟶ | 2Ag | + | H2O | + | 3NH3 | + | CH2OH(CHOH)4COONH4 | |
rắn | dd | kt | lỏng | khí | |||||||
không màu | trắng | không màu | không màu,mùi khai | ||||||||
C2H5OH | + | 2Ag(NH3)2OH | ⟶ | 2Ag | + | CH3CHO | + | 2H2O | + | 4NH3 | |
lỏng | dd | rắn | lỏng | lỏng | khí | ||||||
không màu | trắng bạc | không màu | không màu,mùi khai | ||||||||
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAP247