Các phương trình liên quan Al(Nhôm)

2Al + 2H2O + Ba(OH)2 3H2 + Ba(AlO2)2
rắn lỏng dd khí dd
trắng bạc không màu không màu
2Al + 3Br2 2AlBr3
rắn lỏng
trắng bạc nâu đỏ
4Al + 3C Al4C3
rắn rắn kt
vàng
2Al + 3Cl2 2AlCl3
rắn khí rắn
trắng vàng lục trắng
2Al + Cr2O3 Al2O3 + 2Cr
rắn rắn rắn rắn
trắng bạc lục sẫm trắng trắng bạc
2Al + 3Cu(NO3)2 3Cu + 2Al(NO3)3
rắn dd rắn dd
trắng bạc xanh lam đỏ
2Al + 3CuCl2 2AlCl3 + 3Cu
rắn dd dd rắn
trắng xanh lam không màu đỏ
2Al + 3CuO Al2O3 + 3Cu
rắn rắn rắn rắn
xám bạc đen trắng đỏ
2Al + 3CuSO4 Al2(SO4)3 + 3Cu
rắn dd dd rắn
trắng xám xanh lam trắng đỏ
2Al + Fe2O3 Al2O3 + 2Fe
rắn rắn rắn rắn
trắng bạc đỏ trắng trắng xám
8Al + 3Fe3O4 4Al2O3 + 9Fe
rắn rắn rắn rắn
trắng bạc nâu đen trắng trắng xám
2Al + 3FeCl2 2AlCl3 + 3Fe
rắn dd dd rắn
trắng bạc lục nhạt trắng trắng xanh
Al + 3FeCl3 AlCl3 + 3FeCl2
rắn dd dd dd
trắng bạc vàng nâu trắng lục nhạt
2Al + 3FeSO4 Al2(SO4)3 + 3Fe
rắn dd dd rắn
trắng bạc vàng xám trắng xanh
2Al + 6H2O 2Al(OH)3 + 3H2
rắn lỏng kt khí
trắng xám không màu trắng không màu
2Al + 2H2O + 2KOH 3H2 + 2KAlO2
rắn lỏng dd khí dd
trắng bạc không màu trắng không màu trắng keo
Al + H2O + KOH 3/2H2 + KAlO2
rắn lỏng dd khí rắn
trắng bạc không màu không màu không màu không màu
2Al + 2H2O + 2NaOH 3H2 + 2NaAlO2
rắn lỏng dung dịch khí dd
trắng không màu trong suốt không màu
2Al + 3H2SO4 Al2(SO4)3 + 3H2
rắn dung dịch pha loãng dd khí
trắng bạc không màu trắng không màu
2Al + 4H2SO4 Al2(SO4)3 + 4H2O + S
rắn khá đặc, nóng dung dịch lỏng rắn
trắng bạc không màu trắng không màu vàng chanh

Chất hóa học

Al

Copyright © 2021 HOCTAP247