C2H2 | + | CH3COOH | ⟶ | CH3COOCHCH2 | |
khí | lỏng | rắn | |||
không màu | không màu | ||||
C2H2 | + | CH3COOH | ⟶ | CH3COOCHCH2 | |
NaOH | + | CH3COOCHCH2 | ⟶ | CH3CHO | + | CH3COONa | |
lỏng | dung dịch | dd | rắn | ||||
không màu | |||||||
NaOH | + | CH3COOCHCH2 | ⟶ | CH3CHO | + | CH3COONa | |
dung dịch | rắn | lỏng | rắn | ||||
không màu | |||||||
H2O | + | CH3COOCHCH2 | ⟶ | CH3CHO | + | CH3COOH | |
lỏng | rắn | lỏng | lỏng | ||||
không màu | không màu | không màu | |||||
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAP247