2Al | + | 3CuO | ⟶ | Al2O3 | + | 3Cu | |
rắn | rắn | rắn | rắn | ||||
xám bạc | đen | trắng | đỏ | ||||
C | + | 2CuO | ⟶ | 2Cu | + | CO2 | |
rắn | rắn | rắn | khí | ||||
đen | đen | đỏ | không màu | ||||
3CuO | + | 2NH3 | ⟶ | 3Cu | + | 3H2O | + | N2 | |
rắn | khí | rắn | lỏng | khí | |||||
đen | không màu,mùi khai | đỏ | không màu | không màu | |||||
CH3OH | + | CuO | ⟶ | Cu | + | H2O | + | HCHO | |
CO | + | CuO | ⟶ | Cu | + | CO2 | |
khí | rắn | rắn | khí | ||||
đen | đỏ | không màu | |||||
2Cu | + | O2 | ⟶ | 2CuO | |
rắn | khí | rắn | |||
đỏ | không màu | đen | |||
2Cu(NO3)2 | ⟶ | 2CuO | + | 4NO2 | + | O2 | |
dd | rắn | khí | khí | ||||
xanh lam | đen | nâu đỏ | không màu | ||||
Cu(OH)2 | ⟶ | CuO | + | H2O | |
rắn | rắn | khí | |||
xanh lam | đen | không màu | |||
2O2 | + | Cu2S | ⟶ | 2CuO | + | SO2 | |
khí | rắn | rắn | khí | ||||
không màu | đen | đen | không màu | ||||
4CuO | ⇌ | O2 | + | 2Cu2O | |
rắn | khí | rắn | |||
đen | không màu | đỏ gạch | |||
CuO | + | H2 | ⟶ | Cu | + | H2O | |
rắn | khí | rắn | khí | ||||
đen | không màu | đỏ | không màu | ||||
CuO | + | H2SO4 | ⟶ | H2O | + | CuSO4 | |
rắn | dd | lỏng | dd | ||||
đen | không màu | không màu | xanh lam | ||||
CuO | + | 2HCl | ⟶ | 2H2O | + | CuCl2 | |
rắn | dd | lỏng | dd | ||||
xanh lá | không màu | không màu | xanh lam | ||||
CuO | + | 2HNO3 | ⟶ | Cu(NO3)2 | + | H2O | |
rắn | dd | dd | lỏng | ||||
đen | không màu | xanh lam | không màu | ||||
O2 | + | 2Cu2O | ⟶ | 4CuO | |
5O2 | + | 4FeCu2S2 | ⟶ | 8CuO | + | 2Fe2O3 | + | 8SO2 | |
khí | rắn | kt | rắn | khí | |||||
không màu | đen | đỏ | không màu,mùi hắc | ||||||
13O2 | + | 4CuFeS2 | ⟶ | 4CuO | + | 2Fe2O3 | + | 8SO2 | |
rắn | rắn | kt | rắn | khí | |||||
không màu | xám đen | đen | đỏ | không màu,mùi hắc | |||||
CuO | + | CH3-CH2-OH | ⟶ | Cu | + | H2O | + | CH3-CHO | |
rắn | dung dịch | kt | lỏng | dung dịch | |||||
đen | đỏ | không màu | |||||||
C2H5OH | + | CuO | ⟶ | CH3CHO | + | Cu(OH)2 | + | H2O | |
3CuO | + | Fe2O3 | + | 3H2 | ⟶ | 6H2O | + | Cu3Fe2 | |
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAP247