Các phương trình liên quan CuSO4(ĐồngII sunfat)

(NH4)2S + CuSO4 (NH4)2SO4 + CuS
rắn dung dịch rắn rắn
trắng xanh lam đen
2Al + 3CuSO4 Al2(SO4)3 + 3Cu
rắn dd dd rắn
trắng xám xanh lam trắng đỏ
BaCl2 + CuSO4 CuCl2 + BaSO4
rắn dung dịch dung dịch kt
trắng xanh lam xanh lá cây trắng
Cu + 2H2SO4 2H2O + SO2 + CuSO4
rắn đặc, nóng lỏng khí dd
đỏ không màu không màu không màu xanh lam
2Cu + 2H2SO4 + O2 2H2O + 2CuSO4
rắn dd khí lỏng dd
đỏ không màu không màu không màu xanh lam
Cu(OH)2 + H2SO4 2H2O + CuSO4
rắn dd lỏng dd
xanh da trời không màu không màu xanh lam
H2SO4 + Cu2O Cu + H2O + CuSO4
dung dịch rắn rắn lỏng dung dịch
không màu đỏ đỏ không màu xanh lam
CuO + H2SO4 H2O + CuSO4
rắn dd lỏng dd
đen không màu không màu xanh lam
Fe + CuSO4 Cu + FeSO4
rắn dd rắn dd
trắng xám xanh lam đỏ lục nhạt
2H2O + 2CuSO4 2Cu + 2H2SO4 + O2
lỏng dung dịch kt dung dịch khí
không màu xanh đỏ không màu không màu
H2S + CuSO4 CuS + H2SO4
Na2S + CuSO4 CuS + Na2SO4
rắn khan rắn rắn
không màu trắng đen trắng
2NaOH + CuSO4 Cu(OH)2 + Na2SO4
dd dd kt dd
xanh lam xanh lơ trắng
4NH3 + CuSO4 [Cu(NH3)4]SO4
Ag2SO4 + CuCl2 2AgCl + CuSO4
Ba(NO3)2 + CuSO4 Cu(NO3)2 + BaSO4
Zn + CuSO4 Cu + ZnSO4
rắn dd rắn dd
lam nhạt xanh lam đỏ không màu
2H2O + 2NH3 + CuSO4 (NH4)2SO4 + Cu(OH)2
lỏng khí rắn rắn dd
không màu không màu,mùi khai xanh lam
2H2O + 6NH3 + CuSO4 (NH4)2SO4 + [Cu(NO3)4](OH)2
3Cu + 4H2SO4 + 2Al(NO3)3 Al2(SO4)3 + 2Cu(NO3)2 + 4H2O + NO + CuSO4
rắn dung dịch rắn rắn rắn lỏng khí rắn
đỏ không màu trắng không màu không màu

Chất hóa học

CuSO4

Copyright © 2021 HOCTAP247