5C | + | Ca3(PO4)2 | + | 3SiO2 | ⟶ | 5CO | + | 2P | + | 3CaSiO3 | |
rắn | rắn | rắn | khí | rắn | rắn | ||||||
trắng | không màu | ||||||||||
3Ca | + | 2P | ⟶ | Ca3P2 | |
rắn | |||||
ánh kim bạc xám | trắng hoặc đỏ. | ||||
3Cl2 | + | 2P | ⟶ | 2PCl3 | |
khí | |||||
vàng lục | trắng hoặc đỏ | ||||
5Cl2 | + | 2P | ⟶ | 2PCl5 | |
khí | rắn | rắn | |||
vàng lục | |||||
Copyright © 2021 HOCTAP247