Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
PbS
Thông tin chất PbS(ChìII sunfua)
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
PbS
( ChìII sunfua )
Tên tiếng anh:
Lead(II) sulfide; Galena; Plumbous sulfide; P-37; P-128; NA-2291; C.I.77640; Lead sulfide
Màu sắc:
Đen
Trạng thái thông thường:
Rắn
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
239.2650
Khối lượng riêng (kg/m3):
7600
Nhiệt độ sôi:
1281 °C
Nhiệt độ tan chảy:
1118 °C
Các phương trình liên quan
PbS ( ChìII sunfua )
H
2
S
+
Pb(NO
3
)
2
⟶
2HNO
3
+
PbS
khí
rắn
dung dịch
kt
,mùi trứng thối
đen
H
2
S
+
Pb(NO
3
)
2
⟶
2HNO
3
+
PbS
Na
2
S
+
Pb(NO
3
)
2
⟶
2NaNO
3
+
PbS
O
2
+
PbS
⟶
SO
2
+
PbO
xem thêm
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X