Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
(NH4)3AsO3
( Amoni Arsenit )
Tên tiếng anh:
Ammonium Arsenite
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
177.0352
H2PbCl4
( Hydrogen tetrachloroleadII )
Tên tiếng anh:
Hydrogen tetrachlorolead(II)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
351.0279
Ba(O3)2
( Bari diozonit )
Tên tiếng anh:
Barium ozonide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
233.3234
BaS2O6
( Bari dithionat )
Tên tiếng anh:
Barium dithionate; Dithionic acid barium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
297.4534
BaO2.8H2O
( Bari peroxit octahidrat )
Tên tiếng anh:
Barium peroxide octahydrate
Na2O2.8H2O
( Natri peroxit octahidrat )
Tên tiếng anh:
Sodium peroxide octahydrate
(NH4)2S2O7
( Amoni pyrosunfat )
Tên tiếng anh:
Ammonium pyrosulfate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
212.2027
BaO4
( Bari tetraoxit )
Tên tiếng anh:
Barium tetraoxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
201.3246
NH4HF2
( Amoni Biflorua )
Tên tiếng anh:
Ammonium hydrogenfluoride[F2H5N]; Ammonium hydrogen fluoride; Flammon; Ammonium difluoride; Ammonium bifluoride; Acid ammonium fluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
57.04321 ± 0.00055
NH4HSO3
( Amoni bisunfit )
Tên tiếng anh:
Ammonium hydrogen sulfite; Sulfurous acid hydrogen ammonium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
99.1096
SOCl2
( Thionyl clorua )
Tên tiếng anh:
Sulfinyl dichloride; Sulfurous dichloride; Sulfur chloride oxide; Sulfurous oxychloride; Thionyl chloride; Sulfur(IV) dichloride oxide; Dichloro sulfoxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
118.9704
SBr2O
( Thionyl bromua )
Tên tiếng anh:
Thionyl dibromide; Thionyl bromide; Sulfur(IV) oxybromide; Sulfinyl dibromide; Dibromo sulfoxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
207.8724
PCl3O
( Phosphoryl clorua )
Tên tiếng anh:
Phosphoryl trichloride; Phosphoryl chloride; Phosphorus oxytrichloride; Phosphorus trichlorideoxide; Trichlorophosphine oxide; Phosphorus oxychloride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
153.3322
Ag3N
( Bạc nitrua )
Tên tiếng anh:
Silver nitride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
337.61130 ± 0.00080
NaAsO2
( Natri asenit )
Tên tiếng anh:
Sodium arsenite
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
129.91017 ± 0.00062
Na3AsO4
( Natri Asenat )
Tên tiếng anh:
Sodium arsenate; Arsenic acid trisodium salt; Sodium orthoarsenate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
207.8885
SnCl2.2H2O
( ThiếcII clorua dihidrat )
Tên tiếng anh:
Tin(II) chloride dihydrate; Tin(II) chloride 2hydrate
H2Sn
( Thiếc dihidrua )
Tên tiếng anh:
Dihydridotin, Tin dihydride, Lambda(2)-stannane
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
120.7259
KHSO5
( Kali monopersunfat )
Tên tiếng anh:
Potassium monopersulfate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
152.1682
PbCrO4
( ChìII cromat )
Tên tiếng anh:
Lead(II) chromate; Crocoite; Chromic acid lead(II) salt; Lead chromate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
323.1937
« Previous
Next »
Showing
2121
to
2140
of
2969
results
1
2
...
104
105
106
107
108
109
110
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X