Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
XeO3F2
( Xenon trioxidiflorua )
Tên tiếng anh:
Xenon trioxydifluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
217.2880
XeO2F4
( Xenon dioxitetraflorua )
Tên tiếng anh:
Xenon dioxytetrafluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
239.2854
H2XeO4
( Axit xenic )
Tên tiếng anh:
Xenic acid
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
197.3065
H6TeO6.4H2O
( Axit telluric hexahidrat )
Tên tiếng anh:
Telluric acid tetrahydrate
K2H4TeO6
( Đikali tellurat )
Tên tiếng anh:
Telluric acid (H6TeO6), dipostasium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
305.8248
Na6TeO6
( Hexanatri tellurat )
Tên tiếng anh:
Telluric acid (H6TeO6), hexasodium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
361.5350
HfI4
( HafniIV iodua )
Tên tiếng anh:
Hafnium(IV) iodide; Hafnium tetraiodide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
686.1079
Hg(NH3)2Cl2
( MercuryII diamine dichloride )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
305.5570
Na2HgCl4
( Sodium tetrachloromercuriate )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
388.3815
Hg2I2
( Thủy ngânI iodua )
Tên tiếng anh:
Mercury(I) iodide; Mercurous iodide; Dimercury(I) diiodide; Iodomercurio(II)mercury(II) iodide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
654.9889
K2(HgI4)
( Potassium tetraiodomercurateII )
Tên tiếng anh:
Potassium tetraiodomercurate(II); Mercuric potassium iodite; Mayer's reagent; Dipotassium tetraiodomercurate; Mercury potassium iodide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
786.4045
NH4I
( Amoni iodua )
Tên tiếng anh:
Ammonium iodide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
144.94293 ± 0.00051
HgSO4
( Thủy ngânII sunfat )
Tên tiếng anh:
Mercury(II) sulfate; Sulfuric acid mercury(II) salt; Mercuric sulfate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
296.6526
C3N4
( Dicyanodiazomethan )
Tên tiếng anh:
Diazomalononitrile; Dicyanodiazomethane
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
92.0589
HSCN
( Axit sulfocyanic )
Tên tiếng anh:
Thiocyanic acid; Sulfocyanic acid; Rhodanic acid
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
59.0903
(Hg2N)I
( Nitridodimercury iodide )
Tên tiếng anh:
Nitridodimercury iodide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
542.0912
Hg2SeO4
( Thủy ngânI Selenat )
Tên tiếng anh:
Mercury(I) Selenate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
544.1376
HgSeO4
( Thủy ngânII Selenat )
Tên tiếng anh:
Mercury(II) Selenate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
343.5476
H2SnCl6
( Axit hexaclorostannic )
Tên tiếng anh:
Hexachlorostannic acid
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
333.4439
HgNH2Cl
( AminochloromercuryII )
Tên tiếng anh:
White precipitate; Ammoniated mercury; Aminochloromercury(II); White mercuric precipitate; Mercury(II) amide chloride; Aminomercury(II) chloride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
252.0656
« Previous
Next »
Showing
2061
to
2080
of
2969
results
1
2
...
101
102
103
104
105
106
107
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X