Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
AlCl2F
Tên tiếng anh:
aluminium chloride fluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
116.8859
AlCl4Cs
Tên tiếng anh:
aluminium caesium tetrachloride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
301.6990
AlCl4K
Tên tiếng anh:
potassium tetrachloroaluminate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
207.8918
AlCl4Na
Tên tiếng anh:
sodium tetrachloroaluminate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
191.7833
AlCl4Rb
Tên tiếng anh:
aluminium rubidium tetrachloride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
254.2613
AlCl6K3
Tên tiếng anh:
potassium hexachloroaluminate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
356.9944
AlCl6Na3
Tên tiếng anh:
sodium hexachloroaluminate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
308.6688
AlFO
Tên tiếng anh:
aluminium monofluoride monoxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
61.97934 ± 0.00030
AlF2
Tên tiếng anh:
aluminium difluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
64.9783450 ± 0.0000018
AlF
Tên tiếng anh:
aluminium monofluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
45.9799418 ± 0.0000013
AlF2O
Tên tiếng anh:
aluminium difluoride oxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
80.97774 ± 0.00030
AlF3
Tên tiếng anh:
aluminium trifluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
83.9767482 ± 0.0000023
AlF4K
Tên tiếng anh:
potassium tetrafluoroaluminate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
142.07345 ± 0.00010
AlF4Li
Tên tiếng anh:
lithium tetrafluoroaluminate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
109.9162
AlF6K3
Tên tiếng anh:
potassium hexafluoraluminate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
258.26686 ± 0.00030
AlF6Li3
Tên tiếng anh:
lithium hexafluoroaluminate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
161.7950
AlF6Na3
Tên tiếng anh:
cryolite
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
209.9412656 ± 0.0000039
AlGaInP
Tên tiếng anh:
aluminium-gallium-indium phosphide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
242.4963
AlI3
Tên tiếng anh:
aluminium triiodide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
407.694949 ± 0.000091
AlLiO2
Tên tiếng anh:
lithium aluminate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
65.9213
« Previous
Next »
Showing
241
to
260
of
2969
results
1
2
...
10
11
12
13
14
15
16
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X