Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
AgONC
Tên tiếng anh:
silver fulminate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
149.8850
Ag2C2
Tên tiếng anh:
silver acetylide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
239.7578
Ag2C2O4
Tên tiếng anh:
silver oxalate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
303.7554
Ag2Cl2
Tên tiếng anh:
silver(II) dichloride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
286.6424
Ag2CrO4
Tên tiếng anh:
silver chromate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
331.7301
Ag2MoO4
Tên tiếng anh:
silver molybdate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
375.6940
Ag2SeO3
Tên tiếng anh:
silver selenite
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
342.6946
Ag2SeO4
Tên tiếng anh:
silver selenate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
358.6940
Ag3Br2
Tên tiếng anh:
silver dibromide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
483.4126
Ag3Br3
Tên tiếng anh:
silver tribromide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
563.3166
Ag3Cl3
Tên tiếng anh:
silver(III) trichloride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
429.9636
Ag3I3
Tên tiếng anh:
silver(III) triiodide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
704.31801 ± 0.00069
Ag3PO4
( Bạc phosphat )
Tên tiếng anh:
Silver phosphate; Silver orthophosphate; Phosphoric acid trisilver(I) salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
418.5760
AlBO
Tên tiếng anh:
aluminium boron oxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
53.7919
AlBO2
Tên tiếng anh:
aluminium borate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
69.7913
AlBr
Tên tiếng anh:
aluminium monobromide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
106.8855
AlBr3
Tên tiếng anh:
aluminium tribromide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
266.6935
AlClF
Tên tiếng anh:
aluminium chloride fluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
81.4329
AlClF2
Tên tiếng anh:
aluminium chloride fluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
100.4313
AlClO
Tên tiếng anh:
aluminium chloride oxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
78.4339
« Previous
Next »
Showing
221
to
240
of
2969
results
1
2
...
9
10
11
12
13
14
15
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X