Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
CNF
( Flo cyanua )
Tên tiếng anh:
Fluorocyanide; Fluoro cyanide; Cyanogen fluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
45.0158
NH4CN
( Amoni cyanua )
Tên tiếng anh:
Ammonium cyanide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
44.0559
GaCl
( Gali monoclorua )
Tên tiếng anh:
Gallium monochloride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
105.1760
GaH3
( Gallane )
Tên tiếng anh:
Gallane
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
72.7468
Na3HXeO6
( Trinatri hidro Perxenat )
Tên tiếng anh:
Trisodium hydrogen Perxenate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
297.2666
Na2H2XeO6
( Dinatri dihidro perxenat )
Tên tiếng anh:
Disodium dihydrogen perxenate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
275.2848
NaHXeO4
( Natri hidro xenat )
Tên tiếng anh:
Sodium hydrogen xenate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
219.2883
(PO2F2)-
( Ion diflorophotphat )
Tên tiếng anh:
Difluorophosphate ion
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
100.96937 ± 0.00060
H2PO3F
( Axit florophotphoric )
Tên tiếng anh:
Fluorophosphoric acid
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
99.9862
HPO2F2
( Axit diflorophotphinic )
Tên tiếng anh:
Difluorophosphinic acid
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
101.97731 ± 0.00067
NH4PF6
( Amoni hexaflorophotphat )
Tên tiếng anh:
Ammonium hexafluorophosphate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
163.00264 ± 0.00048
K2TeO4
( kali telurat )
Tên tiếng anh:
Potassium tellurate; Dipotassium tellurate; Telluric acid dipotassium salt; Di(potassiooxy)dioxotellurium(VI); Metatelluric acid dipotassium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
269.7942
K2H4TeO6.3H2O
( Kali tetrahidro orthotelurat trihidrat )
Tên tiếng anh:
Postassium tetrahydrogen orthotellurate trihydrate
K2TeO3
( Kali telurit )
Tên tiếng anh:
Dipotassium tellurite; Tellurous acid dipotassium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
253.7948
Na6TeO6.2H2O
( Natri orthotelurat dihidrat )
Tên tiếng anh:
Sodium orthotellurate dihydrate
HfI2O
( HafniIV iodua oxit )
Tên tiếng anh:
Hafnium(IV) Iodide oxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
448.2983
HfN
( Hafni nitrua )
Tên tiếng anh:
Hafnium nitride; HfN
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
192.4967
K2HgI4.2H2O
( Kali iodomercuratII dihdrat )
Tên tiếng anh:
Potassium iodomercurate(II) dihydrate
(Hg2N)I.H2O
( Nitridodimercury iodide hydrate )
Tên tiếng anh:
Nitridodimercury iodide hydrate
(NH4)2S4O6
( Amoni dithionat )
Tên tiếng anh:
Ammonium dithionate; Dithionic acid diammonium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
260.3333
« Previous
Next »
Showing
2721
to
2740
of
2969
results
1
2
...
134
135
136
137
138
139
140
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X