Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
I3N
( Nitơ triiodua )
Tên tiếng anh:
Nitrogen triiodide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
394.72011 ± 0.00029
Rb2SnCl6
( Rubidium hexachlorostannate )
Tên tiếng anh:
Rubidium hexachlorostannate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
502.3636
(NH4)2SnCl6
( Ammonium hexachlorostannate )
Tên tiếng anh:
Ammonium hexachlorostannate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
367.5049
Cs2(SnCl6)
( Caesium hexachlorostannate )
Tên tiếng anh:
Caesium hexachlorostannate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
597.2389
OCN-
( Ion cyanate )
Tên tiếng anh:
Cyanate ion
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
42.0168
BO3-
( Ion borat )
Tên tiếng anh:
Borate ion
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
58.8092
SCN-
( Ion thiocyanat )
Tên tiếng anh:
Thiocyanate ion
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
58.0824
(S2O3)2-
( Ion thiosunfat )
Tên tiếng anh:
Thiosulfate ion
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
112.1282
In(NO3)3.5H2O
( Indi Nitrat heptahidrat )
Tên tiếng anh:
Indium Nitrate heptahydrate
In(NO3)O
( IndiIII nitrat oxit )
Tên tiếng anh:
Indium(III) nitrate oxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
192.8223
In2(SO4)3.9H2O
( Indi sunfat nonahidrat )
Tên tiếng anh:
Indium(III) sulfate nonahydrate; Trisulfuric acid diindium 9hydrate
CH3CHClCOOH
( Axit 2-cloropropanoic )
Tên tiếng anh:
2-Chloropropionic acid; 2-Chloropropanoic acid; alpha-Chloropropionic acid; NSC-173; NSC-401806
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
108.5236
NH2CH2CH2CH2CN
( 4-Aminobutyronitrile )
Tên tiếng anh:
4-Aminobutyronitrile
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
84.1197
HNCO
( Isocyanic acid )
Tên tiếng anh:
Isocyanic acid
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
43.0247
CN-
( Ion xyanua )
Tên tiếng anh:
Cyanide ion
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
26.0174
Na(Au(CN)2)
( Natri aurocyanua )
Tên tiếng anh:
Sodium aurocyanide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
271.9911
Na(Ag(CN)2)
( Natri argentocyanua )
Tên tiếng anh:
Sodium argentocyanide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
182.8928
CH2=C(CH3)COOH
CH2=C(CH3)COOCH3
( Methyl methacrylate )
Tên tiếng anh:
Methyl methacrylate; Methyl isopropenoate; 2-Methyl-2-propenoic acid methyl; NA-1247; RCRA waste number U-162; NCI-C-50680; MMA; 2-Methylpropenoic acid methyl ester; Methacrylic acid methyl ester; 2-Methyl-2-propenoic acid methyl ester; Methyl methacrylate monomer; 2-Methylpropenoic acid methyl; 2-Methylacrylic acid methyl; Methacrylic acid methyl; 2-Methylenepropanoic acid methyl
C2H5COOCH3
( metyl propionat )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
88.1051
« Previous
Next »
Showing
2741
to
2760
of
2969
results
1
2
...
135
136
137
138
139
140
141
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X