Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
KSbF6
( Potassium hexafluoroantimonate )
Tên tiếng anh:
Potassium hexafluoroantimonate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
274.8487
NaSCN
( Sodium thiocyanate )
Tên tiếng anh:
Sodium thiocyanate; USAF EK-T-434; Scyan; Haimased; Sodium rhodanide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
81.0722
Cr(OH)SO4
( Chromium hydroxide sulfate )
Tên tiếng anh:
Chromium hydroxide sulfate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
165.0660
C6H11O7Na
( Gluconic acid sodium )
Tên tiếng anh:
Dextronic acid sodium; D-Gluconic acid sodium; Glycogenic acid sodium; Sodium gluconate; D-Gluconic acid sodium salt; Sodium D-gluconate; Gluconic acid sodium; Sodium 2,3,4,5,6-pentahydroxyhexanoate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
218.1371
FePO4
( IronIII phosphate )
Tên tiếng anh:
Phosphoric acid iron(III) salt; Iron(III) phosphate; Iron(III) orthophosphate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
150.8164
CH2OH-CHOH-CH3
( Propylene Glycol )
Tên tiếng anh:
Methyl glycol; 1,2-Propanediol; Propylene Glycol; Propylene glycol; 1,2-Dihydroxypropane; Dowfrost; Solar Winter Ban; Sirlene; PG-12; alpha-Propylene glycol; 1,2-Propylene glycol; Propane-1,2-diol; 2,3-Propanediol; 1-Methylethane-1,2-diol
CH2Br-CH2-CHBr2
( 1,1,3-Tribromopropane )
Tên tiếng anh:
1,1,3-Tribromopropane
CHBr2-CHBr-CH3
( 1,1,2-Tribromopropane )
Tên tiếng anh:
1,1,2-Tribromopropane
CH3-CH2-CBr3
( 1,1,1-Tribromopropan )
Tên tiếng anh:
1,1,1-Tribromopropan
CH2OH-CH2-CHO
( 3-Hydroxypropionaldehyde )
Tên tiếng anh:
3-Hydroxypropionaldehyde; beta-Hydroxypropanal; Reuterin; 3-Hydroxypropanal; 3-Hydroxy-1-propanone
CH3-CHOH-CHO
( Lactaldehyde )
Tên tiếng anh:
Lactaldehyde; alpha-Hydroxypropanal; 2-Hydroxypropionaldehyde
Ca(OCl)2
( Calcium hypochlorite )
Tên tiếng anh:
Bleaching powder; Calcium hypochlorite; Dihypochlorous acid calcium salt; Bishypochlorous acid calcium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
142.9828
ZnI2
( Zinc iodide )
Tên tiếng anh:
Zinc iodide; Zinc diiodide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
319.1889
HCOONH3CH3
( Metylamoni format )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
77.0825
Ba(MnO4)2
( Bari Permanganat )
Tên tiếng anh:
Barium permanganate; Dipermanganic acid barium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
375.1983
Ag2S2O3
( Bạc thiosulphat )
Tên tiếng anh:
Silver thiosulphate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
327.8646
(NH4)2MoO4
( Amoni Molybdat VI )
Tên tiếng anh:
Molybdic acid bisammonium salt; Ammonium molybdate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
196.0345
MoCl2
( Molybdenum dichloride )
Tên tiếng anh:
Molybdenum dichloride; Molybdenum(II) chloride; Molybdenum(II) dichloride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
166.8660
PbBr2
( Lead dibromide )
Tên tiếng anh:
Lead(II) bromide; Lead dibromide; Lead(II) dibromide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
367.0080
CnH2nBr2
( Dibromide )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
461.0047
« Previous
Next »
Showing
2861
to
2880
of
2969
results
1
2
...
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X