Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
C4H6(OH)4
( Threitol )
Tên tiếng anh:
D-Threitol; Threitol; (2R,3R)-Butane-1,2,3,4-tetraol; D-Threit
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
122.1198
Fe(SCN)3
( Sắt III Thiocyanate )
Tên tiếng anh:
Tris(thiocyanic acid)iron(III) salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
230.0922
CuS2
( Đồng sulfua )
Tên tiếng anh:
Copper sulfide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
127.6760
(CH3COO)2Zn
( Kẽm Acetate )
Tên tiếng anh:
Zinc acetate; NA-9153; Bis(acetic acid)zinc salt; Diacetic acid zinc salt; Bisacetoxyzinc; Diacetoxyzinc; Bisacetic acid zinc salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
183.4680
C4H9OH
( 2-Butanol )
Tên tiếng anh:
2-Butanol; sec-Butanol; 2-Hydroxybutane; Butylene hydrate; sec-Butyl alcohol; Ethyl methyl carbinol; CCS-301; S.B.A; 1-Methylpropane-1-ol; Butane-3-ol; 1-Methyl-1-propanol; Butane-2-ol; Methyl ethyl carbinol; UN-1120
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
74.1216
C6H5OCH2CH3
( Ethoxybenzene )
Tên tiếng anh:
Phenetole; Ethoxybenzene; Ethyl phenyl ether; Phenol ethyl ether; Ethylphenyl ether; Phenylethyl ether; 1-(Ethoxy)benzene; 1-Ethoxybenzene
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
122.1644
C6H4CH3Br
( 2-Bromotoluene )
Tên tiếng anh:
2-Bromotoluene; o-Bromotoluene; 1-Methyl-2-bromobenzene; 2-Methylphenyl bromide; (2-Methylphenyl) bromide; 1-Bromo-2-methylbenzene; 2-Methyl-1-bromobenzene
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
171.0345
C6H4CH3ONa
( Natri 2-methylphenolat )
Tên tiếng anh:
Sodium 2-methylphenolate; Sodium 2-methylphenoxide; o-Cresol sodium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
130.1196
P2H4
( Diphosphane )
Tên tiếng anh:
Diphosphine; Diphosphane
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
65.97928 ± 0.00028
H2SO4.2SO3
( Oleum )
(Ag(NH3)6)3PO4
( Silver ammonium phosphate )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
725.1253
(CH3COO)3Fe
( Sắt III axetat )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
232.9771
HOCH2(CHOH)4COONH4
( Amoni gluconat )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
213.1858
OHCH2(CHOH)4COOH
( Axit gluconic )
Tên tiếng anh:
D-Gluconic acid; Gluconic acid; Dextronic acid; Glycogenic acid; Maltonic acid; Pentahydroxycaproic acid
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
196.1553
C6H5CH(CH3)2
( isopropylbenzen, cumen )
Tên tiếng anh:
Cumol; Cumene; 2-Phenylpropane; Isopropylbenzene; RCRA waste number U-055; (1-Methylethyl)benzene; 1-Methylethylbenzene; p-Isopropylbenzene
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
120.1916
Ca5F(PO4)3
( Fluorapatite )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
504.3025
(C2H5)2O
( Diethyl ether )
Tên tiếng anh:
Ether; Ethyl ether; Ethyl oxide; Ethoxyethane; Diethyl ether; Anesthetic ether; 1,1'-Oxybisethane; Solvent ether; RCRA waste number U-117; Diethyl oxide; Anaesthetic ether; Aether; Anesthesia ether; Pronarcol; 1-Ethoxyethane
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
74.1216
Ba(COO)2
( Bari oxalat )
Tên tiếng anh:
Oxalic acid barium; Oxalic acid barium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
225.3460
Ca(COO)2
( Canxi Oxalat )
Tên tiếng anh:
Oxalic acid calcium; Oxalic acid calcium salt; Calcium oxalate; Calcium Oxalate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
128.0970
Sr(COO)2
( Stronti oxalat )
Tên tiếng anh:
Strontium oxalate; Ethanedioic acid strontium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
175.6390
« Previous
Next »
Showing
2801
to
2820
of
2969
results
1
2
...
138
139
140
141
142
143
144
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X