Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
CeCl3
( CeriIII clorua )
Tên tiếng anh:
Cerous chloride; Cerium(III) chloride; Cerium(III) trichloride; Cerium trichloride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
246.4750
CeF3
( CeriIII florua )
Tên tiếng anh:
Cerium fluoride; Cerium(III) fluoride; Cerium(III) trifluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
197.1112
CeF4
( CeriIV florua )
Tên tiếng anh:
Cerium(IV) fluoride; Cerium(IV) tetrafluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
216.1096
CeI2
( CeriII iodua )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
393.9249
CeI3
( CeriIII iodua )
Tên tiếng anh:
Cerous iodide; Cerium(III) iodide; Cerium(III) triiodide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
520.8294
CeN
( Xeri nitrua )
Tên tiếng anh:
Cerium nitride; Nitrilocerium(III)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
154.1227
CeO2
( Ceri oxit )
Tên tiếng anh:
Cerium oxide; Cerium(IV)dioxide; Cerium(IV) oxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
172.1148
CeS
( Ceri monosufua )
Tên tiếng anh:
Cerium sulfide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
172.1810
Ce(SO4)2
( CeriIV sunfat )
Tên tiếng anh:
Cerium(IV) sulfate; Bis[sulfonylbis(oxy)]cerium(IV); Bis(sulfonylbisoxy) cerium(IV)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
332.2412
CeSi2
( Ceri disilicua )
Tên tiếng anh:
Cerium disilicide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
196.2870
Ce2O3
( CeriIII oxit )
Tên tiếng anh:
Cerium(III) oxide; C.I.77280; Dicerium trioxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
328.2302
Ce2S3
( CeriIII sunfua )
Tên tiếng anh:
Cerium(III) sulfide; Ceriumu sesquisulfide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
376.4270
ClF
( Clo florua )
Tên tiếng anh:
Chlorine fluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
54.4514
ClF3
( Clo triflorua )
Tên tiếng anh:
Chlorine trifluoride; Chlorine(III) trifluoride; Trifluorochlorine(III)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
92.4482
ClF5
( Clo pentaflorua )
Tên tiếng anh:
Chlorine pentafluoride; Pentafluorochlorine(V); Chlorine(V)pentafluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
130.4450
ClO3F
( Percloryl florua )
Tên tiếng anh:
Perchloryl fluoride; Chlorine trioxide fluoride; Chloryl fluoroxide; Fluorochlorine(VII) trioxide; Hyperchloric acid fluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
102.4496
Cl2O3
( Diclo trioxit )
Tên tiếng anh:
Dichlorine trioxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
118.9042
Cl2O6
( Cloryl perclorat )
Tên tiếng anh:
Chloryl perchlorate; Hyperchloric acid (chlorine(V)dioxide) salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
166.9024
Cl2O7
( Diclo heptoxit )
Tên tiếng anh:
Chlorine oxide; Perchloric anhydride; Chlorine heptoxide; Dihyperchloric anhydride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
182.9018
CoAl2O4
( CobanII aluminat )
Tên tiếng anh:
Cobalt(II) aluminum oxide; Cobalt(II) aluminate; Dialuminum cobalt(II) tetraoxide; Cobalt aluminate; Thenard's blue; Cobalt blue
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
176.8939
« Previous
Next »
Showing
421
to
440
of
2969
results
1
2
...
19
20
21
22
23
24
25
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X