Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
CoAs
( Monocoban monoarsenua )
Tên tiếng anh:
Monocobalt monoarsenide; Arsinidynecobalt(III)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
133.854795 ± 0.000025
CoB
( Coban monoborua )
Tên tiếng anh:
Cobalt boride(CoB); Boranetriylcobalt(III); Cobalt monoboride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
69.7442
CoBr2
( CobanII bromua )
Tên tiếng anh:
Cobalt(II) bromide; Cobaltous bromide; Cobalt dibromide; Cobalt(II) dibromide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
218.7412
Co(CN)2
( CobanII cyanua )
Tên tiếng anh:
Cobaltous cyanide; Cobalt(II) cyanide; Cobalt dicyanide; Cobalt(II)dicyanide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
110.9680
Co(C2H3O2)2
( CobanII axetat )
Tên tiếng anh:
Cobalt acetate; Cobaltous acetate; Cobalt(II) acetate; Bisacetic acid cobalt(II); Diacetic acid cobalt(II) salt; Bisacetoxycobalt(II); Bisacetic acid cobalt(II) salt; Diacetoxycobalt(II)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
177.0212
Co(C2H3O2)3
( CobanIII triaxetat )
Tên tiếng anh:
Triacetic acid cobalt(III) salt; Trisacetic acid cobalt(III) salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
236.0653
CoC2O4
( CobanII oxalat )
Tên tiếng anh:
Oxalic acid cobalt(II); Oxalic acid cobalt(II) salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
146.9522
Co(ClO4)2
( CobanII perclorat )
Tên tiếng anh:
Cobaltous perchlorate; Cobalt(II) perchlorate; Bishyperchloric acid cobalt(II) salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
257.8344
CoCrO4
( Coban cromat )
Tên tiếng anh:
Chromic acid cobalt(II) salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
174.9269
CoF2
( CobanII florua )
Tên tiếng anh:
Cobalt(II) fluoride; Cobaltous fluoride; Cobalt(II) difluoride; Cobalt fluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
96.9300014 ± 0.0000060
CoF3
( CobanIII florua )
Tên tiếng anh:
Cobalt(III) fluoride; Cobalt fluoride; Cobalt(III) trifluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
115.9284046 ± 0.0000065
Co(IO3)2
( CobanII iodat )
Tên tiếng anh:
Cobaltous iodate; Cobalt(II) iodate; Cobalt diiodate; Bisiodic acid cobalt(II) salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
408.7385
CoI2
( CobanII iodua )
Tên tiếng anh:
Cobaltous bromide; Cobalt(II) iodide; Cobalt diiodide; Cobalt iodide; Cobalt(II) diiodide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
312.742135 ± 0.000065
CoMoO4
( CobanII molybdat )
Tên tiếng anh:
Copalt molybdenum oxide; Molybdic acid cobalt(II) salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
218.8908
Co(NO3)2
( CobanII nitrat )
Tên tiếng anh:
Cobalt dinitrate; Cobaltous nitrate; Cobalt(II) nitrate; Bis(nitric acid) cobalt(II); Bisnitric acid cobalt(II) salt; Dinitric acid cobalt(II) salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
182.9430
Co(OH)2
( CobanII hidroxit )
Tên tiếng anh:
Cobalt(II) hydroxide; Cobalt hydroxide; Cobalt(II)dihydoxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
92.94787 ± 0.00075
Co(OH)3
( CobanIII hidroxit )
Tên tiếng anh:
Cobalt(III) trihydroxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
109.9552
CoS
( Coban sunfua )
Tên tiếng anh:
Cobalt sulfide; Sycoporite; Cobalt(II) sulfide; Cobalt monosulfide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
90.9982
CoS2
( Coban disunfua )
Tên tiếng anh:
Cobalt disulfide; Cattierite
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
123.0632
CoSe
( CobanII selenua )
Tên tiếng anh:
Cobalt selenide; Cobalt(II) selenide; Cobalt monoselenide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
137.8932
« Previous
Next »
Showing
441
to
460
of
2969
results
1
2
...
20
21
22
23
24
25
26
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X