Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
CsN3
( Cezi azua )
Tên tiếng anh:
Cesium azide; Azidocesium
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
174.92555 ± 0.00060
CsNbO3
( Xezi metaniobat )
Tên tiếng anh:
Cesium metaniobate; Metaniobic acid cesium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
273.81003 ± 0.00092
CsOH
( Xezi hidroxit )
Tên tiếng anh:
Cesium hydroxide; Cesium hydoxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
149.91279 ± 0.00037
CsO2
( Xezi Superoxit )
Tên tiếng anh:
Cesium Superoxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
164.90425 ± 0.00060
Cs2S
( Cezi Sunfua )
Tên tiếng anh:
Cesium Sulfide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
297.8759
CCsNS
( Xeri thiocyanat )
Tên tiếng anh:
Cesium thiocyanate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
190.9879
CsSeO4
( Xezi selenat )
Tên tiếng anh:
Caesium selenate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
275.8631
CsTaO3
( Xezi metatantalat )
Tên tiếng anh:
Cesium metatantalate; Metatantalic acid cesium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
361.85153 ± 0.00092
Cs2CO3
( Xezi cacbonat )
Tên tiếng anh:
Carbonic acid dicesium; Cesium carbonate; Carbonic acid dicesium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
325.8198
Cs2C2O4
( Xezi oxalat )
Tên tiếng anh:
Oxalic acid dicesium; Oxalic acid dicesium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
353.8299
Cs2CrO4
( Xezi cromat )
Tên tiếng anh:
Cesium chromate; Chromic acid dicesium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
381.8046
Cs2Cr2O7
( Xezi bicromat )
Tên tiếng anh:
Bichromic acid dicesium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
481.7989
Cs2HPO4
( Xezi hidro orthophotphat )
Tên tiếng anh:
Caesium hydrogen orthophosphate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
361.7902
Cs2MoO4
( Xezi orthomolybdat )
Tên tiếng anh:
Cesium orthomolybdate; Molybdic acid dicesium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
425.7685
Cs2O
( Xezi oxit )
Tên tiếng anh:
Cesium oxide; Oxydicesium
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
281.81030 ± 0.00030
Cs2SO3
( Xezi sunfit )
Tên tiếng anh:
Caesium sulfite
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
345.8741
Cs2SO4
( Xezi sunfat )
Tên tiếng anh:
Cesium sulfate; Sulfuric acid dicesium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
361.8735
Cs2SiO3
( Xezi Metasilicat )
Tên tiếng anh:
Cesium Metasilicate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
341.8946
Cs2TeO4
( Dixezi metatelurat )
Tên tiếng anh:
Metatelluric acid dicesium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
457.4085
Cs2TiO3
( Xezi titanat )
Tên tiếng anh:
Cesium Titanate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
361.6761
« Previous
Next »
Showing
501
to
520
of
2969
results
1
2
...
23
24
25
26
27
28
29
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X