Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
F3Li3
( Triliti triflorua )
Tên tiếng anh:
Trilithium trifluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
77.8182
F3Lu
( Luteti triflorua )
Tên tiếng anh:
Lutetium trifluoride; Lutetium fluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
231.96201 ± 0.00010
F3Mn
( ManganIII triflorua )
Tên tiếng anh:
Manganese(III) fluoride; Manganese(III) trifluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
111.9332546 ± 0.0000065
F3Mo
( Molybden triflorua )
Tên tiếng anh:
Molybdenum trifluoride; Molybdenum(III) trifluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
152.9552
F3MoO
( Molybden triflorua oxit )
Tên tiếng anh:
Molybdenum trifluoride oxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
168.9546
F3MoS
( Molybden triflorua sunfua )
Tên tiếng anh:
Molybdenum trifluoride sulfide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
185.0202
F3N
( Nitơ triflorua )
Tên tiếng anh:
Nitrogen trifluoride; Nitrogen fluoride; Trifluoroammonia; Perfluoroammonia; Trifluoroamine
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
71.00191 ± 0.00020
F3NO
( Trifloroamin oxit )
Tên tiếng anh:
Trifluoroamine oxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
87.00131 ± 0.00050
F3NO2S
( Difluoroaminosulfonyl fluoride )
Tên tiếng anh:
Difluoroaminosulfonyl fluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
135.0657
F3NO3S
( Difluoraminooxysulfonyl fluoride )
Tên tiếng anh:
Difluoraminooxysulfonyl fluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
151.0651
F3NS
( Thiazyl triflorua )
Tên tiếng anh:
Thiazyl trifluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
103.0669
F3NaSn
( Natri triflorostannat )
Tên tiếng anh:
Sodium trifluorostannate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
198.6950
F3Nd
( Neodymi triflorua )
Tên tiếng anh:
Neodymium trifluoride; Neodymium(III) trifluoride; Neodymium fluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
201.2372
F3OP
( Phosphoryl triflorua )
Tên tiếng anh:
Phosphoryl trifluoride; Phosphoryl fluoride; Phosphorus oxyfluoride; Phosphorus oxytrifluoride; Trifluorophosphine oxide; Phosphorus trifluorideoxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
103.96837 ± 0.00030
F3OTa
( Tantali monoxit triflorua )
Tên tiếng anh:
Tantalum monoxide trifluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
253.94249 ± 0.00032
F3OV
( VanadiV triflorua oxit )
Tên tiếng anh:
Vanadium(V) trifluoride oxide; Vanadium(V) trifluorideoxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
123.93611 ± 0.00040
F3P
( Photpho triflorua )
Tên tiếng anh:
Phosphorus trifluoride; Phosphorous fluoride; Phosphorus(III) trifluoride; Phosphorous acidtrifluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
87.9689716 ± 0.0000035
F3PS
( Photpho thioflorua )
Tên tiếng anh:
Phosphorus thiofluoride; Thiophosphoryl fluoride; Thiophosphoryl trifluoride; Trifluorophosphine sulfide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
120.0340
F3Pr
( Praseodymi triflorua )
Tên tiếng anh:
Praseodymium trifluoride; Praseodymium(III) trifluoride; Praseodymium fluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
197.902860 ± 0.000022
F3Pu
( Plutoni triflorua )
Tên tiếng anh:
Plutonium(III) fluoride; Plutonium trifluoride; Plutonium(III) trifluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
295.0447695 ± 0.0000035
« Previous
Next »
Showing
701
to
720
of
2969
results
1
2
...
33
34
35
36
37
38
39
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X