Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
F4U
( Urani tetraflorua )
Tên tiếng anh:
Uranium tetrafluoride; Uranium(IV) fluoride; Uranium fluoride(UF4); Uran(IV) tetrafluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
314.022523 ± 0.000032
F4W
( Tungsten tetraflorua )
Tên tiếng anh:
Tungsten tetrafluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
259.8336
F4Xe
( XenonIV tetraflorua )
Tên tiếng anh:
Xenon fluoride; Tetrafluoroxenon(IV); Xenon(IV) tetrafluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
207.2866
F4Zr
( Zirconi tetraflorua )
Tên tiếng anh:
Zirconium(IV) fluoride; Zirconium tetrafluoride; Zirconium(IV) tetrafluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
167.2176
F5I
( Iot pentaflorua )
Tên tiếng anh:
Iodine pentafluoride; Iodine(V)pentafluoride; Pentafluoroiodine(V)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
221.896486 ± 0.000033
F5Mo
( Molybden pentaflorua )
Tên tiếng anh:
Molybdenum(V) fluoride; Molybdenum pentafluoride; Molybdenum(V)pentafluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
190.9520
F5ORe
( Rheni pentaflorua oxit )
Tên tiếng anh:
Rhenium(VII) oxypentafluoride; Rhenium pentafluoride oxide; Rhenium(VII)pentafluorideoxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
297.1984
F5P
( Lưu huỳnh pentaflorua )
Tên tiếng anh:
Phosphorus pentafluoride; Phosphorus(V)pentafluoride; Phosphorous pentafluoride; Pentafluorophosphorus(V)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
125.9657780 ± 0.0000045
F5Pu
( Plutoni pentaflorua )
Tên tiếng anh:
Plutonium pentafluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
333.0415759 ± 0.0000045
F5S
( Lưu huỳnh pentaflorua )
Tên tiếng anh:
Sulfur pentafluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
127.0570
F5Sb
( Antimon pentaflorua )
Tên tiếng anh:
Antimony(V) fluoride; Antimony pentafluoride; Antimony(V)pentafluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
216.7520
F5Ta
( TantaliV florua )
Tên tiếng anh:
Tantalum(V) fluoride; Tantalum(V)pentafluoride; Tantalum pentafluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
275.939896 ± 0.000023
F5U
( Urani pentaflorua )
Tên tiếng anh:
Uranium pentafluoride; Uranium(V) fluoride; Uran(V)pentafluoride; Uranium fluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
333.020926 ± 0.000033
F5W
( Wolfram pentaforua )
Tên tiếng anh:
Wolfram pentafuoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
278.8320
F6Fe2
( Đisắt hexaflorua )
Tên tiếng anh:
Diiron hexafluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
225.6804
F6Mo
( Molybden hexaflorua )
Tên tiếng anh:
Molybdenum(VI) fluoride; Molybdenum hexafluoride; Molybdenum fluoride; Molybdenum(VI)hexafluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
209.9504
F6NP3
( Nitrilotrisdifluorophosphine )
Tên tiếng anh:
Nitrilotris(difluorophosphine)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
220.91841 ± 0.00021
F6Os
( Osmi hexaflorua )
Tên tiếng anh:
Osmium(VI) fluoride; Osmium hexafluoride; Osmium(VI)hexafluoride; Osmium fluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
304.2204
F6Pu
( Plutoni hexaflorua )
Tên tiếng anh:
Plutonium hexafluoride; Plutonium(VI) fluoride; Plutonium(VI)hexafluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
352.0399791 ± 0.0000050
F6Re
( RheniVIhexaflorua )
Tên tiếng anh:
Rhenium(VI) fluoride; Rhenium fluoride; Rhenium(VI)hexafluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
300.1974
« Previous
Next »
Showing
761
to
780
of
2969
results
1
2
...
36
37
38
39
40
41
42
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X