Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
Ca2SiO4
( Canxi Silicat )
Tên tiếng anh:
Calcium silicate; Silicic acid dicalcium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
172.2391
CaO.Al2O3
( Đinhôm canxi tetraoxit )
Tên tiếng anh:
Dialuminum calcium tetraoxide; CA; Dialuminium calcium tetraoxide
Na(Cr(OH)4)
( Sodium tetrahydroxycromateIII )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
143.0152
Ca3(AlO3)2
( Tricanxi aluminat )
Tên tiếng anh:
Dialuminum tricalcium hexaoxide; Dialuminum tricalcium oxide(Al2Ca3O6); Tricalcium aluminate; C3A; Dialuminium tricalcium oxide(Al2Ca3O6); Dialuminium tricalcium hexaoxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
270.1935
H2Cr2O7
( Axit dicromic )
Tên tiếng anh:
Dichromic Acid
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
218.0039
Nhiệt độ sôi:
250 °C
Nhiệt độ tan chảy:
197 °C
O
( Oxi )
Tên tiếng anh:
Oxygen
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
15.99940 ± 0.00030
Ca3(AlO3)2.6H2O
( Tricanxi aluminat hexahidrat )
Tên tiếng anh:
Tricalcium aluminate hexahydrate
FONO2
( Flo nitrat )
Tên tiếng anh:
Fluorine nitrate; Nitric acid fluorine salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
81.0033
KF
( Potassium fluoride )
Tên tiếng anh:
Potassium fluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
58.09670 ± 0.00010
INO3
( Iot nitrat )
Tên tiếng anh:
Iodine nitrate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
188.9094
KBrO3
( Kali bromat )
Tên tiếng anh:
Potassium bromate; Bromic acid potassium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
167.0005
Nhiệt độ sôi:
370 °C
Pb(HSO4)2
( ChìII hidrosunfat )
Tên tiếng anh:
Lead(II) Hydrogen Sulfate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
401.3411
(Fe(NO))SO4
( Nitrosyliron II sulfate )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
181.9137
NaNH2
( Natri amit )
Tên tiếng anh:
Sodium amide; Aminosodium; Sodioamine
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
39.01235 ± 0.00034
Na2N
( Đinatri nitrua )
Tên tiếng anh:
Disodium nitride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
59.98624 ± 0.00020
Na2NH
( Natri imidua )
Tên tiếng anh:
Sodium imide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
60.99418 ± 0.00027
Mg3P2
( Magie photphua )
Tên tiếng anh:
Trimagnesium diphosphide; Magnesium phosphide; Magtoxin; Detiaphos; Phostoxin-Plates
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
134.8625
POBr3
( Phosphoryl bromua )
Tên tiếng anh:
Phosphoryl bromide; Phosphorus oxybromide; Phosphoryl tribromide; Tribromophosphine oxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
286.6852
Nhiệt độ sôi:
173.2 °C
Nhiệt độ tan chảy:
-41.5 °C
FeF3
( SắtIII florua )
Tên tiếng anh:
Ferric fluoride; Iron(III) fluoride; Iron(III) trifluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
112.8402
Khối lượng riêng (kg/m3):
3.87
AuF3
( VàngIII florua )
Tên tiếng anh:
Gold(III) fluoride; Gold(III) trifluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
253.9617786 ± 0.0000055
Khối lượng riêng (kg/m3):
6.75
« Previous
Next »
Showing
1221
to
1240
of
2969
results
1
2
...
59
60
61
62
63
64
65
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X