Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
CF2=CF2
( tetrafloetilen )
CH3-COOH
( Axit axetic )
Tên tiếng anh:
Carboxymethane; Acetic acid; Ethanoic acid; Vinegar acid; Glacial acetic acid; Alas; Dandelion-Getter; Eco-N-Select; E-308-b
HCOOR
( Format este )
Tên tiếng anh:
Formate ester
NH4OCOCH3
( Amoni axetat )
Tên tiếng anh:
Acetic acid ammonium; Etanoic acid ammonium; Ethanoic acid ammonium salt; Acetic acid ammonium salt; Ammonium acetate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
77.0825
R-SO3H
( Axit sulfonic )
Tên tiếng anh:
sulfonic acid
CH2BrCH2CH2Br
( 1 3-dibromopropan )
Tên tiếng anh:
1,3-Dibromopropane; Trimethylene bromide; TX85750000; Trimethylene dibromide; Br(CH2)3Br; 3-Bromopropyl bromide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
201.8877
ZnBr2
( Kẽm bromua )
Tên tiếng anh:
Zinc bromide; Zinc dibromide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
225.1880
Khối lượng riêng (kg/m3):
4.2
Nhiệt độ sôi:
697 °C
Nhiệt độ tan chảy:
394 °C
CnH2n
( Anken )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
301.1967
CnH2n-6
( hiđrocacbon thơm )
Tên tiếng anh:
aromatic hydrocarbon
CnH2n-7Br
( Bromua )
CH3CH2CH2CH3
( Butan )
Tên tiếng anh:
Butane; Diethyl; n-Butane; Normal butane; R-600; LPG; Liquefied petroleum gas; 3-Methylpropane
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
58.1222
CH3CH2CH2CH2Cl
( 1-clorobutan )
Tên tiếng anh:
1-Chlorobutane; Butyl chloride; n-Butyl chloride; NCI-C-06155; 4-Chlorobutane
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
92.5673
CH3CH2CHClCH3
( 2-Clorobutan )
Tên tiếng anh:
2-Chlorobutane; sec-Butyl chloride; 1-Methylpropyl chloride; 1-Chloro-1-methylpropane
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
92.5673
Zn(NO3)2
( Kẽm nitrat )
Tên tiếng anh:
Bis(nitric acid) zinc; Zinc nitrate; Dinitric acid zinc salt; Bisnitric acid zinc salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
189.3898
Khối lượng riêng (kg/m3):
2.06
Nhiệt độ tan chảy:
110 °C
Hg(CH3COO)2
( Thủy ngânII axetat )
Tên tiếng anh:
Mercury acetate; Mercuric acetate; Bisacetic acid mercury(II); Diacetic acid mercury(II) salt; Bis(acetyloxy)mercury; Diacetoxymercury; Mercuric diacetate; Mercury(II) acetate; Mercury diacetate; Mercuridiacetic acid; Mercuric(II)acetate; Diacetoxymercury(II); Acetic acid mercury
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
318.6780
Al(CH3COO)3
( Nhôm axetat )
Tên tiếng anh:
Domeboro; Aluminium acetate; Tris(acetic acid) aluminum; Tris(acetic acid) aluminum salt; Triacetic acid aluminum salt; Trisacetic acid aluminum salt; Burow's solution; Burow solution; Acetic aluminium solution; Aluminium acetate solution
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
204.1136
Ca(SO4)
( Canxi sunfat )
Tên tiếng anh:
Calcium sulfate; Sulfuric acid calcium salt; Calcium sulfate (calcined)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
136.1406
Khối lượng riêng (kg/m3):
2.32
Nhiệt độ tan chảy:
1 °C
Ag(NO3)
( Bạc nitrat )
Tên tiếng anh:
Nitric acid silver(I); Silver nitrate; Nitric acid silver(I) salt; Chrepal-AVB
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
169.8731
Al2
( nhôm dime )
Tên tiếng anh:
aluminium dimer
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
53.9630772 ± 0.0000016
Al3
( Nhôm trime )
Tên tiếng anh:
aluminium trimer
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
80.9446158 ± 0.0000024
« Previous
Next »
Showing
1281
to
1300
of
2969
results
1
2
...
62
63
64
65
66
67
68
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X