Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
AgSNC
( Bạc thiocyanat )
Tên tiếng anh:
Silver thiocyanate; Thiocyanic acid silver(I) salt; Silver(I) thiocyanate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
165.9506
(SCN)2
( Thiocyanogen )
Tên tiếng anh:
Thiocyanogen; Dithiodicyanide; Dicyano persulfide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
116.1648
Na3(Ag(S2O3)2)
( sodium bisthiosulfatoargentateI )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
401.0939
AgBrO3
( Bạc bromat )
Tên tiếng anh:
Silver bromate; Bromic acid silver(I) salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
235.7704
LiNO2
( Liti nitrit )
Tên tiếng anh:
Lithium nitrite; Nitrous acid lithium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
52.9465
AgNO2
( Bạc nitrit )
Tên tiếng anh:
Silver nitrite; Nitrous acid silver(I) salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
153.8737
NH4OCN
( Amoni cyanat )
Tên tiếng anh:
Ammonium cyanate; Cyanic acid ammonium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
60.0553
AgOCN
( Bạc cyanat )
Tên tiếng anh:
Silver cyanate; Cyanic acid silver(I) salt; Silver(I) cyanate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
149.8850
LiNO3
( Liti nitrat )
Tên tiếng anh:
Lithium nitrate; Nitric acid lithium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
68.9459
AgCN
( Bạc cyanua )
Tên tiếng anh:
Silver cyanide; Silver(I) cyanide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
133.8856
NaCN
( Natri cyanua )
Tên tiếng anh:
Sodium cyanide; Cymag; Lunacid; Pantacyd; M-44
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
49.0072
NaN3
( Natri azua )
Tên tiếng anh:
Sodium azide; Azidosodium; Smite; Noxide; Benzide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
65.00987 ± 0.00060
AlO(OH)
( Axit metaaluminic )
Tên tiếng anh:
Hydroxyaluminum oxide; Metaaluminic acid
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
59.98828 ± 0.00067
NaAl(OH)4
( Sodium tetrahydroxyaluminate )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
118.0007
KAl(OH)4
( Potassium tetrahydroxyaluminate )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
134.1092
HF
( Axit Hidrofloric )
Tên tiếng anh:
Hydrido fluorine; Hydrogen fluoride; Hydrofluoric acid; Hydridofluorine
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
20.006343 ± 0.000070
(Al(H2O)6)3+
( Aluminium hexaaqua complex ion )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
135.0732
(SO4)2-
( Ion sunfat )
Tên tiếng anh:
Sulfate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
96.0626
BeAl2O4
( Beri aluminat )
Tên tiếng anh:
Aluminum beryllium oxide; Chrysoberyl; beryllium aluminate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
126.9729
MgAl2O4
( Spinel )
Tên tiếng anh:
Spinel; S-50CR; Magnesia spinel
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
142.2657
« Previous
Next »
Showing
1401
to
1420
of
2969
results
1
2
...
68
69
70
71
72
73
74
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X