Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
KO2
( Kali dioxit )
Tên tiếng anh:
Potassium superoxide; Potassium hyperoxide; Potassium dioxide
Màu sắc:
Vàng
Trạng thái thông thường:
Rắn
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
71.09710 ± 0.00070
Nhiệt độ tan chảy:
560 °C
HgF2
( Thủy ngân florua )
Tên tiếng anh:
Mercury(II) fluoride; Mercury(II) difluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
238.5868
(C17H35COO)3C3H5
( Tristearin )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
891.4797
NO2Cl
( Nitroxyl clorua )
Tên tiếng anh:
Nitroxyl chloride; Nitryl chloride; Nitro chloride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
81.4585
KAg(CN)2
( Potassium dicyanoargentateI )
Tên tiếng anh:
Potassium dicyanoargentate(I)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
199.0013
N2H4.H2SO4
( Hydrazin hidro sunfat )
Tên tiếng anh:
NSC-150014; Hydrazine sulfate
NH2OH
( Hydroxyamin )
Tên tiếng anh:
Hydroxylamine; Hydroxyamine
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
33.02992 ± 0.00071
SeO2
( SelenIV dioxit )
Tên tiếng anh:
Selenium(IV) dioxide; Selenium dioxide; Selenious anhydride; Selenium(IV) oxide; Selenium(IV)dioxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
110.9588
Se
( Selen )
Tên tiếng anh:
Selenium; C.I.77805; Se
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
78.9600
C6H5CH2CH3
( Etylbenzen )
Tên tiếng anh:
Ethylbenzene; Phenylethane; 1-Ethylbenzene; 3-Ethylbenzene; 1-Phenylethane; Ethylbenzol
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
106.1650
BiH3O3
( Bitmut trihidroxit )
Tên tiếng anh:
Bismuth hydroxide; Bismuth trihydoxide; Trihydroxybismuthine; Bismuth trihydroxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
260.0024
(NH4)2Cr2O4
( Amoni cromat )
Tên tiếng anh:
Ammonium chromate; Chromic acid diammonium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
204.0667
NH4(NH2COO)
( Amoni cacbamat )
Tên tiếng anh:
Carbamic acid ammonium; Carbamic acid ammonium salt; Ammonium carbamate; Ammonium aminoformate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
78.0705
BeCO3
( Beri cacbonat )
Tên tiếng anh:
Carbonic acid beryllium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
69.0211
(NH4)2Be(CO3)2
( Diammonium beryllium dicarbonate )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
165.1069
HBr
( Hidro bromua )
Tên tiếng anh:
Hydrogen bromide; Hydrobromic acid
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
80.9119
CH3COOAg
( Bạc axetat )
Tên tiếng anh:
Silver acetate; Acetic acid silver(I) salt; Silver(I) acetate; Acetoxysilver(I)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
166.9122
C6H12O7
( Axit Gluconic )
Tên tiếng anh:
D-Gluconic acid; Gluconic acid
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
196.1553
C12H22O12
( Axit lactobionic )
Tên tiếng anh:
Lactobionic acid; 4-O-beta-D-Galactopyranosyl-D-gluconic acid; 4-O-(beta-D-Galactopyranosyl)-D-gluco-hexonic acid; 4-O-(beta-D-Galactopyranosyl)-D-gluconic acid
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
358.2959
Ag(NH3)2Br
( DiamminesilverI Bromide )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
221.8332
« Previous
Next »
Showing
1381
to
1400
of
2969
results
1
2
...
67
68
69
70
71
72
73
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X